So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.77
0.77
2.25
0.93
2.14
3.15
2.72
Live
0.88
0.25
0.82
0.87
2.25
0.83
2.11
3.10
2.83
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.32
4.5
0.02
10.00
1.02
14.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.90
2.5
0.90
2.25
3.25
2.75
Live
0.98
0.25
0.83
0.95
2.25
0.85
2.20
3.00
3.00
Run
0.47
0
-0.63
-0.12
4.5
0.06
126.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.79
0.74
2.25
1.00
2.19
3.00
3.05
Live
0.97
0.25
0.79
0.94
2.25
0.82
2.22
2.88
3.10
Run
0.42
0
-0.58
-0.28
4.5
0.16
4.40
1.28
9.00
188betSớm
0.94
0.25
0.78
0.78
2.25
0.94
2.14
3.15
2.72
Live
0.89
0.25
0.83
0.88
2.25
0.84
2.11
3.10
2.83
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.31
4.5
0.03
10.00
1.02
14.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.80
0.97
2.25
0.81
2.20
2.91
2.84
Live
0.88
0.25
0.92
0.99
2.25
0.81
2.07
2.93
3.04
Run
0.54
0
-0.70
-0.22
4.5
0.08
9.40
1.07
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Valencia CF Mestalla
ChủHòaKhách
Sant Andreu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia CF MestallaSo Sánh Sức MạnhSant Andreu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-11] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166461616221137.5%
82247981325.0%
84229714550.0%
613256616.7%
[SSDRFEF-1] Sant Andreu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16934252130156.3%
84139813650.0%
8521161317262.5%
611438416.7%

Thành tích đối đầu

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
Sant AndreuValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaSant Andreu
Valencia CF MestallaSant Andreu
Sant AndreuValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaSant Andreu
Sant AndreuValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaSant Andreu
Sant AndreuValencia CF Mestalla
Sant AndreuValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaSant Andreu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D328-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.083.102.88H0.860.250.84TX
SPA D317-12-230 - 1
(0 - 0)
1 - 72.332.912.65B0.7300.97BX
SPA D322-02-151 - 1
(0 - 1)
9 - 0H
SPA D305-10-141 - 0
(1 - 0)
- B
SPA D311-05-142 - 1
(0 - 0)
5 - 9T
SPA D322-12-131 - 2
(0 - 1)
- 2.153.202.90T0.850.250.91TT
SPA D316-03-131 - 1
(0 - 0)
- H
SPA D321-10-121 - 0
(1 - 0)
- 1.853.253.30B0.850.50.91BX
SPA D313-05-122 - 4
(1 - 2)
- T
SPA D308-01-123 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaLleida
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
Ibiza Islas PitiusasValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaTorrent C.F
Valencia CF MestallaAndratks
BalearesValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturValencia CF Mestalla
Nottingham Forest U21Valencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaTerrassa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.812.982.18H0.76-0.250.94BH
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.702.892.30H1.0000.70HH
SPA D328-11-240 - 3
(0 - 0)
6 - 22.122.903.00T0.900.250.80TT
SPA D324-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 62.352.822.70B0.7200.98BT
SPA D320-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.082.903.10H0.840.250.86TX
SPA D316-11-240 - 1
(0 - 1)
11 - 51.583.454.40B0.800.750.90BX
SPA D327-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 42.142.942.92T0.900.250.80TX
SPA D320-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 52.322.952.64T0.7300.97TT
PLI CUP15-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 4T
SPA D312-10-241 - 2
(0 - 0)
1 - 22.733.052.19B0.75-0.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Sant Andreu            
Chủ - Khách
Sant AndreuReal Betis
TerrassaSant Andreu
Cerdanyola del VallesSant Andreu
Sant AndreuSCR Pena Deportiva
Elche CF IlicitanoSant Andreu
Sant AndreuMallorca B
UE VicSant Andreu
Sant AndreuMirandes
Sant AndreuUD Alzira
UE OlotSant Andreu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA CUP04-12-241 - 3
(1 - 1)
4 - 29.405.301.241.01-1.50.81T
SPA D301-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 71.853.203.350.850.50.85X
Catalonia C27-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 0
SPA D324-11-240 - 2
(0 - 2)
10 - 41.763.253.650.760.50.94X
SPA D320-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 42.013.053.100.760.250.94X
SPA D310-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 21.443.655.500.8510.85X
Catalonia C06-11-241 - 2
(0 - 1)
-
SPA CUP30-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 43.703.301.830.93-0.50.83T
SPA D326-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 51.513.554.800.9910.71X
SPA D320-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 22.182.972.820.940.250.76H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Valencia CF MestallaSo sánh số liệuSant Andreu
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
Sant Andreu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem2XemXem5XemXem8XemXem13.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem
Sant Andreu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia CF MestallaThời gian ghi bànSant Andreu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valencia CF MestallaChi tiết về HT/FTSant Andreu
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    12
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Valencia CF MestallaSố bàn thắng trong H1&H2Sant Andreu
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PLI CUP21-12-2024KháchReading U216 Ngày
SPA D322-12-2024KháchSabadell7 Ngày
SPA D312-01-2025KháchUE Olot28 Ngày
Sant Andreu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D322-12-2024ChủTorrent C.F7 Ngày
SPA D312-01-2025ChủRCD Espanyol B28 Ngày
SPA D319-01-2025KháchAndratks35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valencia CF Mestalla
Chấn thương
Sant Andreu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng56.3% [9]
  • [4] 25.0%Hòa18.8% [9]
  • [6] 37.5%Bại25.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng31.3% [5]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [4] 25.0%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Valencia CF Mestalla VS Sant Andreu ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues