[ALB Super league-8] KF Tirana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 12 | 5 | 20 | 22 | 18 | 8 | 10.5% |
9 | 2 | 6 | 1 | 12 | 8 | 12 | 9 | 22.2% |
10 | 0 | 6 | 4 | 8 | 14 | 6 | 7 | 0.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | 7 | 16.7% |
[ALB Super league-7] KF Laci |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 17 | 20 | 7 | 21.1% |
10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 5 | 17 | 4 | 40.0% |
9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 12 | 3 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 8 | 4 | 16.7% |
KF Tirana |
Chủ - Khách |
---|
KF LaciKF Tirana |
KF LaciKF Tirana |
KF TiranaKF Laci |
KF LaciKF Tirana |
KF TiranaKF Laci |
KF LaciKF Tirana |
KF TiranaKF Laci |
KF LaciKF Tirana |
KF TiranaKF Laci |
KF LaciKF Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 19-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.24 | 3.05 | 2.91 | H | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ALB D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
ALB D1 | 26-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.71 | 3.35 | 4.20 | H | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | X |
ALB D1 | 10-12-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | H | ||||||||
ALB D1 | 03-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.81 | 3.40 | 3.65 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | T |
ALB D1 | 21-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
ALB D1 | 11-03-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
ALB D1 | 13-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | 2.88 | 2.98 | 2.29 | T | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | T |
ALB D1 | 07-10-22 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
ALB D1 | 29-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.08 | 3.10 | 3.20 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
KF Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ALB D1 | 06-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | B | ||||||||
ALB D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.82 | 3.35 | 3.35 | T | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ALB D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
ALB D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.69 | 3.40 | 4.30 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ALB D1 | 11-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 2.67 | 2.94 | 2.46 | H | 0.96 | 0 | 0.80 | H | T |
ALB D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | H | ||||||||
ALB D1 | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
ALB D1 | 19-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.24 | 3.05 | 2.91 | H | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
UEFA ECL | 18-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.65 | 3.25 | 2.30 | B | 1.02 | 0 | 0.74 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
KF Laci |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
ALB D1 | 04-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
ALB D1 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ALB D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ALB D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.74 | 2.97 | 2.39 | 1.01 | 0 | 0.75 | H | ||
ALB D1 | 12-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.79 | 3.15 | 3.65 | 0.79 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ALB D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ALB D1 | 19-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.24 | 3.05 | 2.91 | H | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ALB D1 | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
KF Tirana |
KF Tirana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 30-10-2024 | Chủ | Vllaznia Shkoder | 5 Ngày |
ALB D1 | 03-11-2024 | Khách | Egnatia | 9 Ngày |
ALB D1 | 09-11-2024 | Chủ | KS Bylis | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 30-10-2024 | Chủ | Egnatia | 5 Ngày |
ALB D1 | 03-11-2024 | Khách | KS Bylis | 9 Ngày |
ALB D1 | 09-11-2024 | Chủ | KS Elbasani | 15 Ngày |