So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.75
0.94
0.95
2.25
0.75
1.54
3.40
4.85
Live
0.68
0.75
-0.98
-
-
-
1.45
3.70
5.20
Run
-0.39
0.25
0.09
-0.34
4.5
0.04
1.03
7.50
21.00
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
-0.97
2.25
0.78
2.10
3.00
3.25
Live
0.82
1
0.97
0.77
2.25
-0.98
1.48
3.90
5.75
Run
0.17
0
-0.26
-0.10
4.5
0.05
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.69
0.75
-0.95
0.96
2.25
0.78
1.54
3.45
5.50
Live
0.76
1
1.00
0.75
2.25
-0.99
1.44
3.85
6.20
Run
0.32
0
-0.48
-0.17
4.5
0.07
1.07
5.80
81.00
188betSớm
0.77
0.75
0.95
0.96
2.25
0.76
1.54
3.40
4.85
Live
0.61
0.75
-0.89
-
-
-
1.45
3.70
5.20
Run
-0.38
0.25
0.10
-0.33
4.5
0.05
1.02
7.80
21.00
SbobetSớm
0.78
0.75
1.00
0.82
2.25
0.96
1.53
3.30
4.62
Live
0.65
0.75
-0.85
0.84
2.25
0.96
1.46
3.52
5.40
Run
0.40
0
-0.56
-0.15
4.5
0.01
1.05
6.40
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Numancia
ChủHòaKhách
Real Valladol B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NumanciaSo Sánh Sức MạnhReal Valladol B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-2] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16961251133256.3%
963014521166.7%
733111612642.9%
623175933.3%
[SSDRFEF-6] Real Valladol B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17755241826641.2%
833212812937.5%
9423121014344.4%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Numancia            
Chủ - Khách
Real Valladol BNumancia
NumanciaReal Valladol B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D321-02-211 - 1
(1 - 0)
4 - 72.422.972.70H0.8001.02HX
SPA D328-11-202 - 2
(1 - 1)
6 - 21.543.705.00H1.0510.77TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Numancia            
Chủ - Khách
NumanciaCD Guijuelo
Real Avila CFNumancia
NumanciaRacing B
Gimnastica TorrelavegaNumancia
NumanciaU.M. Escobedo
SD LaredoNumancia
NumanciaSporting Gijon
NumanciaMarino luanco
CF SalmantinoNumancia
NumanciaUnion Langreo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D308-12-242 - 2
(1 - 2)
6 - 11.433.605.70H0.8510.85TT
SPA D330-11-240 - 0
(0 - 0)
- 3.302.982.09H0.89-0.250.81BX
SPA D324-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 51.573.454.45T0.800.750.90TX
SPA D317-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 03.153.051.97B0.73-0.50.97BX
SPA D310-11-241 - 1
(1 - 1)
13 - 21.244.458.30H0.911.50.79TX
SPA D303-11-241 - 3
(0 - 1)
0 - 64.652.941.68T0.77-0.750.93TT
SPA CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 34.403.351.68B0.85-0.750.91BX
SPA D326-10-241 - 0
(1 - 0)
- 1.483.505.30T0.9510.75TX
SPA D320-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 33.052.982.05H0.90-0.250.80BH
SPA D313-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.423.605.90H0.8310.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Real Valladol B            
Chủ - Khách
Real Valladol BGimnastica Torrelavega
SD LaredoReal Valladol B
Real Valladol BCF Salmantino
UD LlaneraReal Valladol B
Real Valladol BBergantinos CF
coruxo FCReal Valladol B
Real Valladol BReal Aviles
CD GuijueloReal Valladol B
Real Valladol BRacing B
U.M. EscobedoReal Valladol B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D301-12-243 - 3
(0 - 1)
10 - 62.033.152.930.800.250.90T
SPA D323-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.052.992.050.90-0.250.80X
SPA D316-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 62.143.002.860.910.250.79X
SPA D309-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 42.763.202.240.74-0.250.96X
SPA D303-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.973.252.990.740.250.96X
SPA D327-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 02.383.252.380.8500.85X
SPA D319-10-244 - 0
(2 - 0)
1 - 02.133.052.830.910.250.79T
SPA D312-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 32.082.883.100.840.250.86T
SPA D306-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.253.252.520.7400.96X
SPA D328-09-241 - 4
(0 - 2)
8 - 42.423.102.420.8500.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

NumanciaSo sánh số liệuReal Valladol B
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Real Valladol B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Real Valladol B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
60240.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NumanciaThời gian ghi bànReal Valladol B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NumanciaChi tiết về HT/FTReal Valladol B
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    12
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NumanciaSố bàn thắng trong H1&H2Real Valladol B
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D322-12-2024KháchReal Aviles7 Ngày
SPA D312-01-2025KháchCompostela28 Ngày
SPA D319-01-2025Chủcoruxo FC35 Ngày
Real Valladol B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D322-12-2024ChủCompostela7 Ngày
SPA D312-01-2025ChủPontevedra28 Ngày
SPA D319-01-2025KháchDeportivo La Coruna B35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng41.2% [7]
  • [6] 37.5%Hòa29.4% [7]
  • [1] 6.3%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng23.5% [4]
  • [3] 18.8%Hòa11.8% [2]
  • [0] 0.0%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 37.50%Hòa18.18% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Numancia VS Real Valladol B ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues