So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.76
0.77
2
0.93
4.15
3.25
1.76
Live
0.95
0.5
0.75
0.84
2.25
0.86
1.95
3.25
3.30
Run
-0.44
0.25
0.14
-0.35
0.5
0.05
6.80
1.05
19.00
BET365Sớm
-0.97
-0.25
0.78
0.93
2
0.88
3.60
3.00
2.00
Live
-0.97
0.5
0.78
0.85
2.25
0.95
1.95
3.25
3.40
Run
-0.34
0.25
0.24
-0.18
0.5
0.11
15.00
1.03
26.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.78
0.78
2
0.96
1.71
3.40
4.15
Live
0.95
0.5
0.81
0.83
2.25
0.93
1.95
3.30
3.30
Run
0.44
0
-0.60
-0.25
0.5
0.13
4.85
1.24
9.30
188betSớm
0.95
-0.5
0.77
0.78
2
0.94
4.15
3.25
1.76
Live
0.96
0.5
0.76
0.85
2.25
0.87
1.95
3.25
3.30
Run
0.42
0
-0.70
-0.45
0.5
0.17
6.00
1.15
8.90
SbobetSớm
0.75
-0.75
-0.95
1.00
2.25
0.80
3.90
3.01
1.78
Live
0.72
-0.5
-0.93
0.90
2.25
0.90
3.04
2.92
2.08
Run
-0.69
0
0.53
-0.30
0.5
0.16
9.60
1.15
6.70

Bên nào sẽ thắng?

Coruxo FC
ChủHòaKhách
Pontevedra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coruxo FCSo Sánh Sức MạnhPontevedra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-13] Coruxo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166372017211337.5%
8323128111237.5%
831489101137.5%
622298833.3%
[SSDRFEF-1] Pontevedra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171232251139170.6%
861112619275.0%
962113520166.7%
6501931583.3%

Thành tích đối đầu

Coruxo FC            
Chủ - Khách
Pontevedracoruxo FC
coruxo FCPontevedra
coruxo FCPontevedra
coruxo FCPontevedra
coruxo FCPontevedra
coruxo FCPontevedra
Pontevedracoruxo FC
Pontevedracoruxo FC
coruxo FCPontevedra
coruxo FCPontevedra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D318-02-243 - 1
(3 - 1)
6 - 31.284.257.30B0.751.250.95BT
SPA D308-10-230 - 2
(0 - 1)
4 - 43.203.051.97B0.73-0.50.97BX
SPA FC18-08-231 - 0
(1 - 0)
3 - 5T
INT CF02-08-231 - 0
(0 - 0)
3 - 42.783.302.19T0.80-0.250.96TX
INT CF10-08-221 - 0
(1 - 0)
3 - 62.983.402.04T1.02-0.250.80TX
SPA D320-03-222 - 2
(1 - 0)
2 - 82.283.102.58H0.7300.97HT
SPA D331-10-212 - 1
(0 - 1)
8 - 41.903.053.40B0.900.50.80BT
SPA D314-03-213 - 0
(2 - 0)
9 - 31.753.054.50B1.000.750.82BT
SPA D313-12-203 - 0
(2 - 0)
1 - 63.003.152.14T0.93-0.250.89TT
SPA D312-01-200 - 0
(0 - 0)
7 - 62.293.302.64H0.7701.05HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Coruxo FC            
Chủ - Khách
coruxo FCReal Valladol B
Real Avila CFcoruxo FC
coruxo FCGimnastica Torrelavega
SD Laredocoruxo FC
coruxo FCCF Salmantino
UD Llaneracoruxo FC
coruxo FCBergantinos CF
coruxo FCNumancia
Real Avilescoruxo FC
Villalonga FCcoruxo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D327-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 02.383.252.38H0.8500.85HX
SPA D320-10-243 - 2
(1 - 2)
- 2.042.913.15B0.780.250.92BT
SPA D312-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 62.203.002.76H0.960.250.74TH
SPA D305-10-240 - 2
(0 - 1)
0 - 12.382.762.73T0.7200.98TT
SPA D328-09-242 - 3
(2 - 1)
4 - 42.022.913.20B0.760.250.94BT
SPA D322-09-241 - 2
(0 - 0)
4 - 32.053.202.88T0.830.250.87TT
SPA D315-09-242 - 1
(0 - 0)
7 - 62.022.873.25T0.750.250.95TT
SPA D307-09-241 - 2
(0 - 2)
5 - 62.883.002.12B0.80-0.250.90BT
SPA D301-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 61.803.003.80B0.800.50.90BH
INT CF24-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 54.453.801.51T0.75-10.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Pontevedra            
Chủ - Khách
CD GuijueloPontevedra
PontevedraRacing B
U.M. EscobedoPontevedra
PontevedraMarino luanco
Union LangreoPontevedra
PontevedraDeportivo La Coruna B
PonferradinaPontevedra
NumanciaPontevedra
CompostelaPontevedra
PontevedraReal Valladol B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D326-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 33.802.991.810.89-0.50.81X
SPA D320-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 31.363.956.100.951.250.75T
SPA D312-10-240 - 2
(0 - 2)
1 - 44.303.551.570.91-0.750.79X
SPA D306-10-240 - 1
(0 - 0)
13 - 21.413.606.100.8010.90X
SPA D329-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 52.943.102.060.87-0.250.83X
SPA D322-09-242 - 1
(0 - 0)
7 - 21.503.704.700.9510.75T
INT CF18-09-244 - 3
(1 - 0)
3 - 41.503.604.900.9510.75T
SPA D315-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.443.052.440.8500.85X
SPA D308-09-242 - 2
(0 - 2)
2 - 43.203.101.940.76-0.50.94T
SPA D301-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.483.904.550.8810.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Coruxo FCSo sánh số liệuPontevedra
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Coruxo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Pontevedra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Coruxo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem
Pontevedra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Coruxo FCThời gian ghi bànPontevedra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Coruxo FCChi tiết về HT/FTPontevedra
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    6
    6
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Coruxo FCSố bàn thắng trong H1&H2Pontevedra
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coruxo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D317-11-2024KháchDeportivo La Coruna B8 Ngày
SPA D324-11-2024ChủUnion Langreo15 Ngày
SPA D301-12-2024KháchMarino luanco22 Ngày
Pontevedra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D317-11-2024ChủBergantinos CF8 Ngày
SPA D324-11-2024KháchUD Llanera15 Ngày
SPA D301-12-2024ChủCF Salmantino22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng70.6% [12]
  • [3] 18.8%Hòa17.6% [12]
  • [7] 43.8%Bại11.8% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng35.3% [6]
  • [2] 12.5%Hòa11.8% [2]
  • [3] 18.8%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Coruxo FC VS Pontevedra ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues