Bên nào sẽ thắng?

Deportivo Cali
ChủHòaKhách
Alianza Fútbol Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportivo CaliSo Sánh Sức MạnhAlianza Fútbol Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-32] Deportivo Cali
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38911183951383223.7%
197392222243236.8%
192891729143110.5%
613255616.7%
[Categoría Primera A-35] Alianza Fútbol Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3889213254333521.1%
196582225233331.6%
1924131029103410.5%
621348733.3%

Thành tích đối đầu

Deportivo Cali            
Chủ - Khách
Alianza PetroleraDeportivo Cali
Deportivo CaliAlianza Petrolera
Alianza PetroleraDeportivo Cali
Alianza PetroleraDeportivo Cali
Deportivo CaliAlianza Petrolera
Alianza PetroleraDeportivo Cali
Deportivo CaliAlianza Petrolera
Deportivo CaliAlianza Petrolera
Deportivo CaliAlianza Petrolera
Alianza PetroleraDeportivo Cali
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D127-01-243 - 3
(2 - 2)
4 - 42.343.252.89H1.070.250.81TT
COL D102-10-231 - 0
(1 - 0)
4 - 22.053.353.40T1.050.50.83TX
COL D122-04-230 - 3
(0 - 2)
5 - 52.273.352.79T1.020.250.80TT
COL D120-08-224 - 4
(0 - 0)
13 - 12.253.202.90H1.000.250.82TT
COL D120-02-221 - 1
(1 - 0)
7 - 32.442.992.81H0.7801.04HH
COL D122-08-212 - 3
(2 - 1)
4 - 22.663.052.39T1.0100.81TT
COL D123-02-211 - 1
(0 - 1)
5 - 41.543.605.10H0.770.751.05TX
COL D127-09-202 - 0
(1 - 0)
3 - 41.893.153.95T0.890.50.97TH
COL D129-11-190 - 0
(0 - 0)
8 - 21.444.255.70H0.8011.06TX
COL D111-11-193 - 2
(2 - 1)
2 - 92.383.202.70B0.8101.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Deportivo Cali            
Chủ - Khách
FC JuarezDeportivo Cali
Deportivo CaliAtletico Junior Barranquilla
Deportivo CaliEnvigado FC
Jaguares de CordobaDeportivo Cali
Deportivo CaliAmerica de Cali
Atletico BucaramangaDeportivo Cali
Deportivo CaliAguilas Doradas
MillonariosDeportivo Cali
Deportivo CaliPatriotas FC
La EquidadDeportivo Cali
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF30-06-241 - 0
(0 - 0)
- B
COL D128-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 42.553.102.73H0.8701.01HX
COL D121-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.733.654.40T0.950.750.93TX
COL D116-04-241 - 1
(0 - 1)
10 - 32.323.202.95H1.050.250.83TH
COL D113-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 52.853.252.37H0.79-0.251.09BX
COL D106-04-242 - 1
(1 - 0)
6 - 62.113.103.50B0.820.251.06BT
COL D101-04-242 - 4
(1 - 3)
4 - 22.123.253.35B0.850.251.03BT
COL D123-03-241 - 1
(0 - 0)
7 - 41.573.905.30H1.0610.82TX
COL D117-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 31.653.455.30B0.900.750.98BX
COL D109-03-242 - 0
(2 - 0)
2 - 111.763.254.10B1.000.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Alianza Fútbol Club            
Chủ - Khách
Union La CaleraAlianza Petrolera
Universidad CatolicaAlianza Petrolera
Alianza PetroleraCruzeiro
Atletico BucaramangaAlianza Petrolera
Alianza PetroleraUniversidad Catolica
Alianza PetroleraJaguares de Cordoba
Aguilas DoradasAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
CruzeiroAlianza Petrolera
Patriotas FCAlianza Petrolera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CON CSA31-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.593.604.650.840.750.98X
CON CSA17-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 21.254.908.500.861.50.90X
CON CSA08-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 94.853.651.561.03-0.750.79T
COL D128-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.593.655.500.820.751.06X
CON CSA24-04-241 - 3
(1 - 0)
1 - 12.923.152.170.90-0.250.92T
COL D121-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 22.093.203.450.820.251.06T
COL D117-04-244 - 0
(0 - 0)
6 - 01.793.404.401.040.750.84T
COL D115-04-240 - 3
(0 - 0)
4 - 72.552.952.870.8301.05T
CON CSA12-04-243 - 3
(3 - 0)
7 - 11.284.508.601.021.50.80T
COL D107-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.143.053.500.850.251.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Deportivo CaliSo sánh số liệuAlianza Fútbol Club
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportivo Cali
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Alianza Fútbol Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem0XemXem13XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Deportivo Cali
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Alianza Fútbol Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Deportivo CaliThời gian ghi bànAlianza Fútbol Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    9
    Bàn thắng H1
    12
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Deportivo CaliChi tiết về HT/FTAlianza Fútbol Club
  • 5
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Deportivo CaliSố bàn thắng trong H1&H2Alianza Fútbol Club
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Deportivo Cali
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D128-07-2024KháchFortaleza F.C8 Ngày
COL D104-08-2024ChủDep.Independiente Medellin15 Ngày
COL D111-08-2024KháchBoyaca Chico22 Ngày
Alianza Fútbol Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D128-07-2024ChủMillonarios8 Ngày
COL D104-08-2024KháchAtletico Junior Barranquilla15 Ngày
COL D111-08-2024ChủEnvigado FC22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 23.7%Thắng21.1% [8]
  • [11] 28.9%Hòa23.7% [8]
  • [18] 47.4%Bại55.3% [21]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng5.3% [2]
  • [3] 7.9%Hòa10.5% [4]
  • [9] 23.7%Bại34.2% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 33.33%Hòa25.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Deportivo Cali VS Alianza Fútbol Club ngày 23-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues