So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.90
0.80
2.25
0.96
1.86
3.30
3.55
Live
0.72
0.5
-0.96
0.80
2.25
0.96
1.72
3.45
4.05
Run
-0.76
0.25
0.60
-0.40
1.5
0.22
26.00
6.50
1.08
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.95
2.75
0.85
1.80
3.40
3.75
Live
0.85
0.5
0.95
0.95
2.5
0.85
1.83
3.25
3.80
Run
0.52
0
-0.70
-0.13
1.5
0.07
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.78
0.5
-0.98
0.79
2.25
-0.99
1.78
3.40
3.80
Live
0.62
0.5
-0.82
0.77
2.25
-0.97
1.62
3.60
4.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
0.5
0.91
0.81
2.25
0.97
1.86
3.30
3.55
Live
0.71
0.5
-0.93
0.81
2.25
0.97
1.70
3.45
4.15
Run
0.55
0
-0.69
-0.30
1.5
0.14
29.00
8.30
1.04
SbobetSớm
0.70
0.5
-0.90
0.83
2.25
0.97
1.70
3.17
4.05
Live
0.70
0.5
-0.90
0.80
2.25
1.00
1.70
3.17
4.05
Run
0.44
0
-0.60
-0.36
1.5
0.22
255.00
6.30
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Dafuji cloth MTE
ChủHòaKhách
Bekescsaba
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dafuji cloth MTESo Sánh Sức MạnhBekescsaba
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-12] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144642024181228.6%
823391491425.0%
623111109833.3%
6231109933.3%
[HUN NBⅡ-14] Bekescsaba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154471316161426.7%
7322108111042.9%
81253851312.5%
601541210.0%

Thành tích đối đầu

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
BekescsabaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBekescsaba
Dafuji cloth MTEBekescsaba
BekescsabaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBekescsaba
Dafuji cloth MTEBekescsaba
BekescsabaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBekescsaba
BekescsabaDafuji cloth MTE
BekescsabaDafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E12-03-232 - 2
(2 - 0)
- H
HUN D2E11-09-221 - 0
(1 - 0)
5 - 5T
HUN D2E15-05-222 - 0
(1 - 0)
4 - 4T
HUN D2E28-11-211 - 1
(1 - 0)
4 - 7H
INT CF26-03-212 - 0
(0 - 0)
- T
HUN D2E01-03-203 - 2
(1 - 1)
6 - 5T
HUN D2E01-09-190 - 3
(0 - 2)
5 - 6T
HUN D2E17-03-192 - 1
(1 - 0)
1 - 4T
HUN D2E30-09-182 - 0
(1 - 0)
5 - 5B
HUN D2E06-05-180 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
BVSC ZugloDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTECsakvari TK
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESOROKSAR
FC AjkaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFerencvarosi TC
Dafuji cloth MTEKozarmisleny SE
TatabanyaDafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E10-11-243 - 2
(0 - 1)
3 - 2B
HUN D2E03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 32.223.402.67H1.020.250.80TX
HUN D2E27-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.392.972.74H0.7801.04HX
HUN D2E20-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1T
HUN D2E06-10-243 - 3
(2 - 0)
4 - 71.763.503.80H0.980.750.78TT
HUN D2E29-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7T
HUN D2E22-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 6H
HUN Cup15-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8B
HUN D2E01-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6H
HUN D2E25-08-241 - 2
(1 - 2)
1 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Bekescsaba            
Chủ - Khách
BekescsabaVasas
Kisvarda FCBekescsaba
BekescsabaBudapest Honved
Szeged CsanadBekescsaba
Debrecin VSCBekescsaba
KazincbarcikaBekescsaba
BekescsabaSzentlorinc SE
Gyirmot SEBekescsaba
BekescsabaDebrecin VSC
BekescsabaBVSC Zuglo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E10-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6
HUN D2E03-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.324.806.600.761.251.06X
HUN D2E27-10-241 - 1
(1 - 1)
-
HUN D2E20-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3
INT CF12-10-244 - 2
(1 - 1)
-
HUN D2E06-10-242 - 1
(2 - 0)
8 - 2
HUN D2E29-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 4
HUN D2E22-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5
HUN Cup14-09-240 - 4
(0 - 2)
-
HUN D2E01-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Dafuji cloth MTESo sánh số liệuBekescsaba
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn20
  • 1.6Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Bekescsaba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
522140.0%Xem360.0%240.0%Xem
Bekescsaba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dafuji cloth MTEThời gian ghi bànBekescsaba
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dafuji cloth MTEChi tiết về HT/FTBekescsaba
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    8
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Dafuji cloth MTESố bàn thắng trong H1&H2Bekescsaba
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E01-12-2024KháchSzeged Csanad7 Ngày
HUN D2E09-02-2025KháchBudapest Honved77 Ngày
HUN D2E16-02-2025ChủKisvarda FC84 Ngày
Bekescsaba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E01-12-2024ChủTatabanya7 Ngày
HUN D2E09-02-2025ChủKozarmisleny SE77 Ngày
HUN D2E16-02-2025KháchFC Ajka84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng26.7% [4]
  • [6] 42.9%Hòa26.7% [4]
  • [4] 28.6%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng6.7% [1]
  • [3] 21.4%Hòa13.3% [2]
  • [3] 21.4%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Dafuji cloth MTE VS Bekescsaba ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues