[HUN NBⅡ-15] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | 14 | 15 | 26.7% |
9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | 10 | 12 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 14 | 16.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
[HUN NBⅡ-2] Kazincbarcika |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 28 | 2 | 53.3% |
8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 8 | 16 | 3 | 62.5% |
7 | 3 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 2 | 42.9% |
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 10 | 4 | 16.7% |
Tatabanya |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tatabanya |
Chủ - Khách |
---|
VasasTatabanya |
TatabanyaKisvarda FC |
Budapest HonvedTatabanya |
TatabanyaSzeged Csanad |
FC AjkaTatabanya |
FC PortoTatabanya |
TatabanyaDuna-Tisza |
TatabanyaCsepel |
TatabanyaBVSC Zuglo |
TatabanyaSOROKSAR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 19-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | 1.38 | 4.30 | 6.10 | T | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
HUN D2E | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | B | 0.90 | 0.75 | 0.94 | B | X |
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.07 | 3.60 | 2.59 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Kazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 18-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 8 | |||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tatabanya |
Tatabanya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Khách | Kozarmisleny SE | 21 Ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Chủ | FC Ajka | 28 Ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Khách | SOROKSAR | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Szentlorinc SE | 21 Ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Khách | Kozarmisleny SE | 28 Ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Chủ | Bekescsaba | 35 Ngày |