Bên nào sẽ thắng?

Niger
ChủHòaKhách
Ghana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NigerSo Sánh Sức MạnhGhana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-3] Niger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213767333.3%
3111524333.3%
3102243233.3%
612357516.7%
[CAF AFCON-4] Ghana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
603337340.0%
301213140.0%
302124230.0%
62311312933.3%

Thành tích đối đầu

Niger            
Chủ - Khách
NigerGhana
NigerGhana
GhanaNiger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC28-01-232 - 0
(1 - 0)
2 - 63.502.942.02T0.80-0.51.02TH
CAF NC28-01-130 - 3
(0 - 2)
- 6.353.801.43B0.80-1.251.08BT
CAF SC13-02-110 - 1
(0 - 0)
- 2.003.203.25T0.750.251.07TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Niger            
Chủ - Khách
Burkina FasoNiger
NigerTogo
SenegalNiger
NigerZambia
NigerTanzania
LibyaNiger
NigerSomalia
NigerUganda
TanzaniaNiger
NigerAlgeria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
- H
INT FRL22-03-241 - 2
(0 - 0)
4 - 22.583.052.76B0.8400.98BT
INT FRL08-01-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.097.2015.50B0.922.250.84TX
WCPAF21-11-232 - 1
(2 - 0)
0 - 65.903.801.45T0.91-10.85HT
WCPAF18-11-230 - 1
(0 - 0)
5 - 23.153.002.22B0.83-0.250.93BX
INT FRL17-10-231 - 1
(0 - 0)
- H
INT FRL14-10-233 - 0
(2 - 0)
3 - 31.354.506.40T0.871.250.95TT
CAF NC07-09-230 - 2
(0 - 2)
7 - 44.403.101.75B0.76-0.751.00BH
CAF NC18-06-231 - 0
(0 - 0)
8 - 52.092.943.30B0.820.251.00BX
CAF NC27-03-230 - 1
(0 - 1)
3 - 610.505.501.18B0.94-1.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Ghana            
Chủ - Khách
GhanaCentral African Republic
MaliGhana
UgandaGhana
NigeriaGhana
MozambiqueGhana
EgyptGhana
GhanaCape Verde
GhanaNamibia
ComorosGhana
GhanaMadagascar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-244 - 3
(1 - 2)
0 - 21.284.408.800.791.251.03T
WCPAF06-06-241 - 2
(1 - 0)
6 - 41.963.153.450.960.50.80T
INT FRL26-03-242 - 2
(1 - 2)
-
INT FRL22-03-242 - 1
(1 - 0)
3 - 52.053.053.801.050.50.77T
CAF NC22-01-242 - 2
(0 - 1)
6 - 35.703.801.460.91-10.91T
CAF NC18-01-242 - 2
(0 - 1)
3 - 41.962.823.500.960.50.74T
CAF NC14-01-241 - 2
(0 - 1)
2 - 51.663.404.450.870.750.89T
INT FRL08-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.433.856.200.7910.97X
WCPAF21-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 46.003.651.470.84-10.92X
WCPAF17-11-231 - 0
(0 - 0)
6 - 71.244.809.200.881.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

NigerSo sánh số liệuGhana
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%
NigerThời gian ghi bànGhana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NigerChi tiết về HT/FTGhana
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NigerSố bàn thắng trong H1&H2Ghana
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Niger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024KháchAngola35 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủAngola39 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủSudan66 Ngày
Ghana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024ChủSudan35 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchSudan39 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchAngola66 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Niger
Ghana
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa50.0% [0]
  • [3] 50.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [2]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa50.00% [3]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Niger VS Ghana ngày 09-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues