Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | wilson eisner | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
72 | ricardo ibarra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Edwyn Mendoza Magaña | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
71 | Riley Lynch | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Beau Leroux | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7.71 | |
- | Alejandro Cano Salazar | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.85 | |
60 | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.74 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Bertin Jacquesson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | Erik Holt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
- | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
49 | griffin dillon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.08 | |
- | luis rivera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
57 | fernando delgado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Beni Redžić | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Kurowskybob Fertil-Pierre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ilijah Paul | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 |