Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | F. Solé | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
1 | M. Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
21 | Charlis Ortiz | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.73 | |
77 | Carlos Sierra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | daniel badillo sousa de | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nahuel Iribarren | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
11 | Jesús Vargas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
18 | Jose Soto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
20 | Brayan Jesus·Alcocer Narvaez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.76 | |
27 | Daniel Carrillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
2 | Pablo Bonilla | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
13 | jhonny gonzalez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | brayan hurtado | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Yeiber Murillo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6.35 | |
24 | Yohan Cumana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |