[HUN NB III-] Tiszaujvaros |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% |
[HUN NB III-] Tiszafured VSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
Tiszaujvaros |
Chủ - Khách |
---|
TiszaujvarosTiszafured VSE |
TiszaujvarosTiszafured VSE |
Tiszafured VSETiszaujvaros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 28-09-22 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 2 | B | ||||||||
HUN D3E | 21-11-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
HUN D3E | 14-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiszaujvaros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
HUN D3E | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
HUN D3E | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
HUN D3E | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | T | ||||||||
HUN D3E | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | T | ||||||||
HUN D3E | 24-03-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
HUN D3E | 17-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiszafured VSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
HUN D3E | 24-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 17-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
HUN D3E | 26-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 22-10-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
HUN D3E | 15-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 01-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
HUN D3E | 24-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiszaujvaros |
Tiszaujvaros |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |