So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
1.75
0.98
0.99
3
0.81
1.18
5.70
10.50
Live
0.96
1.75
0.86
-
-
-
1.21
5.30
9.10
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.22
2.5
0.02
12.50
1.02
17.50
BET365Sớm
0.83
1.75
-0.97
0.85
2.75
1.00
1.18
6.00
12.00
Live
0.93
1.75
0.93
-0.95
3
0.80
1.22
5.75
10.00
Run
0.25
0
-0.34
-0.12
2.5
0.06
17.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
0.76
1.75
1.00
0.79
2.75
0.97
1.17
6.20
9.60
Live
0.88
1.75
0.96
0.96
3
0.86
1.19
5.80
8.90
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.14
2.5
0.05
7.70
1.04
30.00
188betSớm
0.85
1.75
0.99
1.00
3
0.82
1.18
5.70
10.50
Live
0.97
1.75
0.87
-
-
-
1.21
5.30
9.10
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.22
2.5
0.04
12.50
1.02
17.50
SbobetSớm
0.80
1.75
-0.98
0.82
2.75
0.98
1.17
5.40
9.60
Live
0.95
1.75
0.89
0.98
3
0.84
1.22
5.20
8.60
Run
-0.47
0.25
0.31
-0.31
2.5
0.17
5.20
1.20
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Ironi Tiberias
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhIroni Tiberias
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032291533266.7%
742111714357.1%
861118819175.0%
660016218100.0%
[ISR Premier League-14] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14248618101414.3%
72235881028.6%
70251102140.0%
6303610950.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Backa TopolaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivFK Panevezys
FK PanevezysMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.40T0.78-1.251.04TX
ISR D118-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.245.108.60T0.831.50.99TT
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.30T0.8510.97TX
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.28T0.90-1.50.92TH
UEFA EL29-08-241 - 5
(0 - 3)
6 - 23.303.552.02T0.86-0.51.02TT
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.85T0.800.751.02TT
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.40T0.881.250.96TT
UEFA EL15-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.205.309.90T0.961.750.86TT
UEFA EL06-08-241 - 2
(0 - 2)
3 - 69.105.401.24T0.82-1.751.00BH
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.83B0.940.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina
Maccabi HerzliyaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.270.77-0.251.05X
ISR D114-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.473.202.470.9100.91X
ISR D131-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 54.253.801.610.97-0.750.85X
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.000.831.50.99T
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.801.061.250.78T
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.700.830.51.01T
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.553.301.880.94-0.50.88X
ISR LATTC01-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 32.593.202.380.9600.80X
ISR LATTC28-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 23.253.251.980.86-0.50.98X
ISR D224-05-241 - 4
(1 - 2)
4 - 610.507.101.150.80-2.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuIroni Tiberias
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn13
  • 0.5Trung bình mất bàn1.3
  • 90.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4400100.0%Xem250.0%125.0%Xem
Ironi Tiberias
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Tel AvivThời gian ghi bànIroni Tiberias
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Tel AvivChi tiết về HT/FTIroni Tiberias
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Tiberias
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL03-10-2024ChủMidtjylland5 Ngày
ISR D105-10-2024KháchMaccabi Netanya7 Ngày
ISR D119-10-2024ChủMaccabi Haifa21 Ngày
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D105-10-2024ChủHapoel Hadera7 Ngày
ISR D119-10-2024KháchHapoel Haifa21 Ngày
ISR D126-10-2024ChủHapoel Jerusalem28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Ironi Tiberias

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 66.7%Thắng14.3% [2]
  • [3] 20.0%Hòa28.6% [2]
  • [2] 13.3%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 13.3%Hòa14.3% [2]
  • [1] 6.7%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Hòa36.36% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Maccabi Tel Aviv VS Ironi Tiberias ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues