Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
- | Ateef Konate | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.03 | |
9 | D. Osong | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.05 | |
- | Ben perry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kadan Young | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | frankie ealing | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Lander Emery | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Triston rowe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | james wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Jamaldeen jimoh | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.66 | |
3 | Travis Patterson | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.85 |