So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.94
0.85
2.25
0.95
1.67
3.40
4.35
Live
0.94
0.5
0.94
-
-
-
1.94
3.25
3.60
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
5.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.85
2.25
0.95
1.67
3.60
4.75
Live
0.90
0.5
0.90
0.97
2.25
0.82
1.85
3.30
3.90
Run
0.45
0
-0.60
-0.11
5.5
0.06
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.93
0.83
2.25
0.95
1.66
3.55
4.25
Live
0.94
0.5
0.94
0.90
2.25
0.96
1.94
3.35
3.50
Run
0.68
0
-0.80
-0.15
5.5
0.06
1.11
5.50
51.00
188betSớm
0.96
0.75
0.88
0.86
2.25
0.96
1.67
3.40
4.35
Live
0.94
0.5
0.96
0.93
2.25
0.95
1.94
3.25
3.60
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
5.5
0.02
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.91
0.75
0.91
0.90
2.25
0.90
1.62
3.30
4.49
Live
-0.93
0.75
0.76
0.92
2.25
0.90
1.76
3.24
4.06
Run
0.80
0
-0.93
-0.16
5.5
0.04
1.03
8.20
34.00

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija
ChủHòaKhách
SC Sagamihara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhSC Sagamihara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-1] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3825103723285165.8%
191522441847178.9%
191081281438152.6%
65101101683.3%
[JPN J3-9] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141113414153936.8%
19964211733547.4%
195592024201226.3%
611469416.7%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
SC SagamiharaOmiya Ardija
Omiya ArdijaSC Sagamihara
SC SagamiharaOmiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D320-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 83.503.251.91H0.91-0.50.91BX
JPN D225-09-211 - 0
(0 - 0)
7 - 41.853.404.05T0.850.51.03TX
JPN D221-03-212 - 1
(0 - 1)
7 - 113.453.252.06B0.82-0.51.06BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
AC Nagano ParceiroOmiya Ardija
Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaYokohama SCC
Omiya ArdijaZweigen Kanazawa FC
MiyazakiOmiya Ardija
Osaka FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaKamatamare Sanuki
Azul Claro NumazuOmiya Ardija
Omiya ArdijaGrulla Morioka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D314-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 101.463.855.70T0.8510.91TT
JPN D311-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.643.302.29T1.0500.77TX
JPN D331-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.394.156.20T1.001.250.82TT
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.803.403.70T0.800.51.02TX
JPN D327-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 24.703.901.54T0.80-11.02TX
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.203.152.05H1.03-0.250.79BX
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.563.704.75T0.790.751.03TX
JPN D306-07-243 - 1
(2 - 0)
8 - 12.523.302.38B0.9700.85BT
JPN D329-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.354.356.70T0.901.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
FC GifuSC Sagamihara
SC SagamiharaMiyazaki
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
SC SagamiharaZweigen Kanazawa FC
Kamatamare SanukiSC Sagamihara
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Grulla MoriokaSC Sagamihara
Kataller ToyamaSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D314-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.403.202.550.8500.97T
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
13 - 02.063.103.200.800.251.02X
JPN D331-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.113.153.000.860.250.96X
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.143.003.300.860.250.96T
JPN D317-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 41.913.203.550.910.50.91T
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.433.102.590.8500.97X
JPN D321-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.933.102.200.87-0.250.95X
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.563.102.460.9500.87X
JPN D306-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 23.403.251.920.90-0.50.92X
JPN D329-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.973.053.550.970.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

RB Omiya ArdijaSo sánh số liệuSC Sagamihara
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 3Tổng số mất bàn9
  • 0.3Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem20XemXem0XemXem7XemXem74.1%XemXem10XemXem35.7%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem12XemXem0XemXem2XemXem85.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
660083.3%Xem233.3%466.7%Xem
SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem2XemXem11XemXem53.6%XemXem10XemXem35.7%XemXem17XemXem60.7%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem16XemXem3XemXem8XemXem59.3%XemXem5XemXem18.5%XemXem9XemXem33.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem
531160.0%Xem00.0%240.0%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem10XemXem9XemXem32.1%XemXem9XemXem32.1%XemXem12XemXem42.9%XemXem
13XemXem4XemXem5XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya ArdijaThời gian ghi bànSC Sagamihara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    10
    15
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    20
    12
    Bàn thắng H1
    30
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya ArdijaChi tiết về HT/FTSC Sagamihara
  • 12
    5
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    8
    4
    H/T
    3
    6
    H/H
    1
    5
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
RB Omiya ArdijaSố bàn thắng trong H1&H2SC Sagamihara
  • 12
    2
    Thắng 2+ bàn
    9
    9
    Thắng 1 bàn
    6
    10
    Hòa
    0
    8
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D305-10-2024KháchNara Club7 Ngày
JPN D313-10-2024ChủFukushima United FC15 Ngày
JPN D319-10-2024ChủImabari FC21 Ngày
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-10-2024ChủGiravanz Kitakyushu8 Ngày
JPN D312-10-2024KháchFC Ryukyu14 Ngày
JPN D320-10-2024ChủYokohama SCC22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RB Omiya Ardija
Chấn thương
SC Sagamihara
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [25] 65.8%Thắng36.8% [14]
  • [10] 26.3%Hòa28.9% [14]
  • [3] 7.9%Bại34.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [15] 39.5%Thắng13.2% [5]
  • [2] 5.3%Hòa13.2% [5]
  • [2] 5.3%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    72 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.89 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 40.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

RB Omiya Ardija VS SC Sagamihara ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues