So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.5
0.95
0.99
2.5
0.81
3.40
3.40
1.95
Live
0.98
-0.5
0.90
0.88
2.5
0.98
3.50
3.45
1.90
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.19
1.5
0.05
26.00
6.30
1.10
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
3.60
3.30
1.90
Live
0.85
-0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
3.60
3.30
1.90
Run
-0.93
0
0.72
-0.11
1.5
0.06
126.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.5
0.90
0.96
2.5
0.80
3.45
3.30
1.90
Live
0.97
-0.5
0.87
0.95
2.5
0.87
3.50
3.35
1.87
Run
0.95
0
0.93
-0.15
1.5
0.06
41.00
4.60
1.17
188betSớm
0.88
-0.5
0.96
1.00
2.5
0.82
3.40
3.40
1.95
Live
0.95
-0.5
0.95
0.89
2.5
0.99
3.50
3.50
1.90
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
1.5
0.02
31.00
9.80
1.03
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.94
1.00
2.5
0.80
3.36
3.05
1.94
Live
0.91
-0.5
0.93
0.87
2.5
0.95
3.43
3.21
1.93
Run
0.98
0
0.90
-0.13
1.5
0.01
300.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Kamatamare Sanuki
ChủHòaKhách
Imabari FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kamatamare SanukiSo Sánh Sức MạnhImabari FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-16] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381013154852431626.3%
1936101524151915.8%
19775332828636.8%
62221112833.3%
[JPN J3-2] Imabari FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382279623873257.9%
191135332236357.9%
191144291637257.9%
63211081150.0%

Thành tích đối đầu

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Imabari FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiImabari FC
Imabari FCKamatamare Sanuki
Imabari FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiImabari FC
Kamatamare SanukiImabari FC
Imabari FCKamatamare Sanuki
Imabari FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiImabari FC
Kamatamare SanukiImabari FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 111.933.203.45B0.930.50.89BT
JPN D319-08-231 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.202.04T1.03-0.250.79TX
JPN D324-06-232 - 0
(1 - 0)
3 - 81.533.805.00B0.9810.78BX
JPN D321-08-222 - 1
(1 - 0)
2 - 21.683.504.20B0.880.750.94BT
JPN D304-05-220 - 1
(0 - 0)
5 - 22.963.052.19B0.85-0.250.97BX
JPN D331-10-210 - 0
(0 - 0)
1 - 112.563.202.41H0.9400.82HX
JPN D316-05-211 - 1
(1 - 1)
3 - 71.723.454.00H0.940.750.88TX
JPN D325-10-200 - 2
(0 - 1)
7 - 21.823.353.65T0.820.51.00TX
JPN D315-07-200 - 3
(0 - 1)
8 - 02.343.152.65B0.7601.00BT
JE Cup28-08-161 - 0
(0 - 0)
- 1.793.503.90T1.030.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCKamatamare Sanuki
Nara ClubKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMiyazaki
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiGainare Tottori
Kamatamare SanukiFukushima United FC
Kataller ToyamaKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-11-243 - 3
(1 - 0)
4 - 32.423.102.58H0.8500.97HT
JPN D326-10-242 - 2
(0 - 1)
2 - 133.053.152.11H0.97-0.250.85BT
JPN D320-10-240 - 4
(0 - 0)
7 - 41.943.303.30B0.940.50.88BT
JPN D313-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 42.093.302.95T0.860.250.96TT
JPN D306-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 41.613.754.30B0.830.750.93BX
JPN D302-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 22.353.502.58T0.8201.00TT
JPN D329-09-242 - 2
(0 - 1)
7 - 21.843.253.70H0.840.50.98TT
JPN D322-09-241 - 4
(1 - 2)
6 - 42.203.252.81B0.990.250.83BT
JPN D314-09-241 - 3
(0 - 1)
5 - 42.113.153.00T0.860.250.96TT
JPN D308-09-244 - 0
(1 - 0)
4 - 12.193.152.88T0.940.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

Imabari FC            
Chủ - Khách
Imabari FCFC Ryukyu
FC GifuImabari FC
Omiya ArdijaImabari FC
Imabari FCYokohama SCC
Kataller ToyamaImabari FC
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
SC SagamiharaImabari FC
Imabari FCMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuImabari FC
Imabari FCNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 21.743.503.850.970.750.85T
JPN D326-10-244 - 1
(1 - 0)
1 - 83.153.252.020.80-0.51.02T
JPN D319-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.073.402.930.840.250.98X
JPN D312-10-243 - 1
(0 - 1)
6 - 61.264.858.100.921.50.90T
JPN D306-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.343.202.620.7700.99X
JPN D328-09-243 - 1
(0 - 0)
6 - 31.683.404.350.890.750.93T
JPN D321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 53.703.151.870.95-0.50.87X
JPN D314-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 31.773.453.751.000.750.82X
JPN D307-09-240 - 3
(0 - 2)
9 - 42.933.102.200.87-0.250.95T
JPN D331-08-246 - 0
(1 - 0)
3 - 41.713.454.100.930.750.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Kamatamare SanukiSo sánh số liệuImabari FC
  • 21Tổng số ghi bàn20
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem7XemXem14XemXem40%XemXem17XemXem48.6%XemXem14XemXem40%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem13XemXem72.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Imabari FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem19XemXem3XemXem13XemXem54.3%XemXem19XemXem54.3%XemXem16XemXem45.7%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem6XemXem15XemXem40%XemXem13XemXem37.1%XemXem11XemXem31.4%XemXem
17XemXem4XemXem4XemXem9XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Imabari FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem7XemXem13XemXem42.9%XemXem13XemXem37.1%XemXem9XemXem25.7%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kamatamare SanukiThời gian ghi bànImabari FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    13
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    22
    Bàn thắng H1
    19
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kamatamare SanukiChi tiết về HT/FTImabari FC
  • 5
    12
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    10
    9
    H/H
    6
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    5
    2
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Kamatamare SanukiSố bàn thắng trong H1&H2Imabari FC
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    10
    Thắng 1 bàn
    17
    11
    Hòa
    8
    4
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D324-11-2024KháchAC Nagano Parceiro8 Ngày
Imabari FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D324-11-2024ChủMiyazaki8 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kamatamare Sanuki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng57.9% [22]
  • [13] 34.2%Hòa18.4% [22]
  • [15] 39.5%Bại23.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 7.9%Thắng28.9% [11]
  • [6] 15.8%Hòa10.5% [4]
  • [10] 26.3%Bại10.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Kamatamare Sanuki VS Imabari FC ngày 16-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues