Bên nào sẽ thắng?

Kataller Toyama
ChủHòaKhách
Yokohama SCC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kataller ToyamaSo Sánh Sức MạnhYokohama SCC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-3] Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3816166543664342.1%
191171361540257.9%
195951821241026.3%
64111131366.7%
[JPN J3-19] Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38711203464321918.4%
193881624171815.8%
1943121840151721.1%
603361430.0%

Thành tích đối đầu

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Yokohama SCCKataller Toyama
Kataller ToyamaYokohama SCC
Yokohama SCCKataller Toyama
Yokohama SCCKataller Toyama
Kataller ToyamaYokohama SCC
Kataller ToyamaYokohama SCC
Yokohama SCCKataller Toyama
Kataller ToyamaYokohama SCC
Yokohama SCCKataller Toyama
Yokohama SCCKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D325-02-241 - 1
(1 - 1)
0 - 53.003.502.00H0.99-0.250.77BX
JPN D302-12-232 - 1
(1 - 1)
4 - 11.434.255.30T1.041.250.78TT
JPN D305-03-231 - 2
(0 - 1)
8 - 33.303.451.90T0.86-0.50.90TT
JPN D324-07-221 - 2
(1 - 0)
2 - 74.153.451.70T0.91-0.750.91TT
JPN D315-05-225 - 1
(2 - 0)
9 - 51.783.503.70T1.000.750.82TT
JPN D330-10-210 - 1
(0 - 0)
3 - 31.553.854.65B1.0010.76HX
JPN D314-03-210 - 1
(0 - 1)
2 - 53.053.501.98T0.84-0.50.98TX
JPN D324-10-203 - 0
(0 - 0)
5 - 21.823.603.45T0.820.51.00TT
JPN D305-07-203 - 4
(3 - 0)
3 - 63.853.701.70T0.85-0.750.91TT
JPN D323-11-190 - 2
(0 - 2)
6 - 24.053.751.65T0.91-0.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Nara ClubKataller Toyama
Kataller ToyamaAzul Claro Numazu
Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuKataller Toyama
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
Grulla MoriokaKataller Toyama
Kataller ToyamaFC Ryukyu
Osaka FCKataller Toyama
Kataller ToyamaSC Sagamihara
Kataller ToyamaGrulla Morioka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D308-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 53.303.102.02H0.80-0.51.02BX
JPN D331-08-245 - 1
(3 - 0)
4 - 62.063.153.15T0.810.251.01TT
JPN D324-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.093.303.15T0.850.250.97TT
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 82.343.002.78B0.7501.07BH
JPN D327-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.793.353.80T1.030.750.79TX
JPN D321-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 34.553.701.59T0.99-0.750.83TX
JPN D313-07-243 - 0
(0 - 0)
11 - 32.063.253.05T0.820.251.00TT
JPN D306-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 32.483.052.58H0.8700.95HX
JPN D329-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.973.053.55H0.970.50.85TX
JPN D326-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.573.654.80T0.810.751.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Yokohama SCC            
Chủ - Khách
Yokohama SCCZweigen Kanazawa FC
Omiya ArdijaYokohama SCC
FC GifuYokohama SCC
Yokohama SCCKamatamare Sanuki
Yokohama SCCVanraure Hachinohe FC
Gainare TottoriYokohama SCC
Yokohama SCCFukushima United FC
Nara ClubYokohama SCC
Yokohama SCCAzul Claro Numazu
Vanraure Hachinohe FCYokohama SCC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D307-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 63.653.301.840.98-0.50.84T
JPN D331-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.394.156.201.001.250.82T
JPN D325-08-245 - 1
(3 - 1)
4 - 31.703.454.150.910.750.91T
JPN D317-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 102.352.982.790.7501.07T
JPN D327-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.002.061.03-0.250.79H
JPN D320-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.163.252.850.960.250.86X
JPN D313-07-242 - 1
(2 - 1)
3 - 62.973.152.140.93-0.250.89T
JPN D307-07-242 - 2
(2 - 1)
2 - 51.993.153.300.990.50.83T
JPN D329-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 23.453.101.960.86-0.50.96X
JPN D323-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 41.793.204.000.790.51.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Kataller ToyamaSo sánh số liệuYokohama SCC
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 3Tổng số mất bàn18
  • 0.3Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem1XemXem12XemXem51.9%XemXem7XemXem25.9%XemXem17XemXem63%XemXem
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Yokohama SCC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem1XemXem12XemXem51.9%XemXem10XemXem37%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Kataller Toyama
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem7XemXem11XemXem33.3%XemXem9XemXem33.3%XemXem12XemXem44.4%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Yokohama SCC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem9XemXem33.3%XemXem10XemXem37%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kataller ToyamaThời gian ghi bànYokohama SCC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    10
    15
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    18
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kataller ToyamaChi tiết về HT/FTYokohama SCC
  • 7
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    9
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    9
    B/B
ChủKhách
Kataller ToyamaSố bàn thắng trong H1&H2Yokohama SCC
  • 8
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D322-09-2024KháchZweigen Kanazawa FC8 Ngày
JPN D329-09-2024ChủKamatamare Sanuki15 Ngày
JPN D306-10-2024ChủImabari FC22 Ngày
Yokohama SCC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D322-09-2024ChủGrulla Morioka8 Ngày
JPN D329-09-2024KháchAzul Claro Numazu15 Ngày
JPN D305-10-2024ChủFC Ryukyu21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kataller Toyama
Yokohama SCC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 42.1%Thắng18.4% [7]
  • [16] 42.1%Hòa28.9% [7]
  • [6] 15.8%Bại52.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [11] 28.9%Thắng10.5% [4]
  • [7] 18.4%Hòa7.9% [3]
  • [1] 2.6%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    64
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 66.67%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Kataller Toyama VS Yokohama SCC ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues