So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
0.98
0.96
3.5
0.84
2.81
3.85
1.98
Live
0.91
-0.5
0.95
-0.93
3.5
0.77
3.00
3.90
1.95
Run
0.89
-0.25
0.97
-0.48
3.5
0.32
1.63
3.30
4.85
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
-0.97
3.5
0.83
2.88
3.80
2.10
Live
0.88
-0.5
0.98
-0.97
3.5
0.83
3.30
3.90
1.91
Run
0.80
0
-0.95
-0.43
3.5
0.32
1.10
9.00
21.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.94
0.87
3.25
0.97
2.76
3.75
2.04
Live
-0.84
-0.25
0.74
-0.98
3.5
0.86
2.98
3.80
1.99
Run
0.83
0
-0.93
-0.58
3.5
0.46
1.14
6.10
17.00
188betSớm
0.85
-0.5
0.99
0.97
3.5
0.85
2.81
3.85
1.98
Live
0.86
-0.5
-0.98
-0.95
3.5
0.81
2.87
3.95
2.01
Run
0.86
-0.25
-0.98
-0.68
3.5
0.54
1.60
3.30
5.10
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.96
0.90
3.25
0.96
2.73
3.58
2.10
Live
0.88
-0.5
-0.98
0.84
3.25
-0.96
3.04
3.62
2.02
Run
0.88
0
-0.98
-0.12
3.5
0.02
1.09
7.80
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Mjondalen IF
ChủHòaKhách
Stabaek
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mjondalen IFSo Sánh Sức MạnhStabaek
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-14] Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3088143850321426.7%
154652221181326.7%
154291629141326.7%
6114514416.7%
[NOR 1.Divisjon-7] Stabaek
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3012612575942740.0%
15726322523646.7%
15546253419933.3%
6303119950.0%

Thành tích đối đầu

Mjondalen IF            
Chủ - Khách
StabaekMjondalen IF
StabaekMjondalen IF
StabaekMjondalen IF
Mjondalen IFStabaek
StabaekMjondalen IF
Mjondalen IFStabaek
Mjondalen IFStabaek
StabaekMjondalen IF
StabaekMjondalen IF
Mjondalen IFStabaek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL12-06-244 - 2
(2 - 1)
5 - 81.653.953.85B0.810.751.01BT
INT CF04-03-231 - 0
(1 - 0)
- B
NOR AL29-10-222 - 0
(0 - 0)
1 - 31.364.956.10B1.021.50.80BX
NOR AL03-07-222 - 4
(1 - 2)
2 - 112.333.602.55B0.8201.00BT
NOR D121-08-211 - 1
(1 - 0)
3 - 32.303.403.10H1.000.250.88TX
NOR D128-07-211 - 2
(0 - 1)
4 - 12.113.353.25B0.850.251.03BT
NOR D129-11-200 - 1
(0 - 1)
4 - 52.563.452.73B0.8801.00BX
NOR D116-06-200 - 0
(0 - 0)
7 - 72.063.452.91H0.830.250.99TX
NOR D124-11-194 - 2
(1 - 1)
3 - 92.253.603.05B0.970.250.91BT
NOR D104-05-191 - 0
(0 - 0)
8 - 22.053.653.45T1.050.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Mjondalen IF            
Chủ - Khách
Egersunds IKMjondalen IF
Mjondalen IFSogndal
ValerengaMjondalen IF
Aalesund FKMjondalen IF
Mjondalen IFKongsvinger
Asane FotballMjondalen IF
Mjondalen IFBryne
MossMjondalen IF
Mjondalen IFLevanger FK
Ranheim ILMjondalen IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL26-10-243 - 1
(0 - 1)
5 - 21.753.903.45B0.940.750.88BT
NOR AL21-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.243.552.56H0.7801.04HX
NOR AL02-10-244 - 2
(3 - 0)
8 - 61.215.808.30B0.811.751.01BT
NOR AL28-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 51.564.104.25T1.0210.80TX
NOR AL25-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 22.903.552.02B0.80-0.51.02BH
NOR AL21-09-245 - 0
(2 - 0)
5 - 52.163.502.69B0.940.250.88BT
NOR AL16-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.873.452.07H0.97-0.250.85BX
NOR AL01-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 21.743.703.65B0.950.750.87BX
NOR AL26-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 62.423.702.29T0.9600.86TX
NOR AL19-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 71.494.404.45T0.8510.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Stabaek            
Chủ - Khách
StabaekValerenga
KongsvingerStabaek
StabaekKFUM Oslo
Levanger FKStabaek
StabaekSogndal
Egersunds IKStabaek
StabaekStart Kristiansand
StabaekRaufoss
BryneStabaek
StabaekAsane Fotball
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL25-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.573.902.110.85-0.250.97X
NOR AL21-10-241 - 3
(0 - 1)
6 - 42.083.752.670.880.250.94T
NORC06-10-242 - 3
(1 - 1)
3 - 43.303.851.940.88-0.50.94T
NOR AL02-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 82.333.852.330.9100.91X
NOR AL28-09-242 - 0
(1 - 0)
11 - 21.913.852.970.910.50.91X
NOR AL25-09-242 - 1
(1 - 0)
5 - 92.094.052.540.960.250.86X
NOR AL21-09-242 - 3
(1 - 2)
6 - 21.654.203.650.880.750.94T
NOR AL16-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 41.564.154.201.0010.82X
NOR AL01-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 51.863.803.150.860.50.96X
NOR AL26-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 41.604.303.800.810.751.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Mjondalen IFSo sánh số liệuStabaek
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Mjondalen IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem4XemXem14XemXem35.7%XemXem10XemXem35.7%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Stabaek
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem1XemXem15XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mjondalen IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem4XemXem11XemXem46.4%XemXem10XemXem35.7%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Stabaek
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mjondalen IFThời gian ghi bànStabaek
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    7
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    2
    7
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    13
    21
    Bàn thắng H1
    17
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mjondalen IFChi tiết về HT/FTStabaek
  • 2
    6
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    7
    7
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
Mjondalen IFSố bàn thắng trong H1&H2Stabaek
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mjondalen IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL09-11-2024KháchRaufoss7 Ngày
Stabaek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL09-11-2024ChủAalesund FK7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mjondalen IF
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng40.0% [12]
  • [8] 26.7%Hòa20.0% [12]
  • [14] 46.7%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng16.7% [5]
  • [6] 20.0%Hòa13.3% [4]
  • [5] 16.7%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Mjondalen IF VS Stabaek ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues