[SWE Division 1-12] Assyriska |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 62 | 32 | 12 | 26.7% |
15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 25 | 20 | 10 | 40.0% |
15 | 2 | 6 | 7 | 23 | 37 | 12 | 12 | 13.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[SWE Division 1-16] Friska Viljor FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 6 | 19 | 38 | 80 | 21 | 16 | 16.7% |
15 | 2 | 3 | 10 | 24 | 40 | 9 | 15 | 13.3% |
15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 40 | 12 | 14 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | 1 | 0.0% |
Assyriska |
Chủ - Khách |
---|
Friska Viljor FCAssyriska |
Friska Viljor FCAssyriska |
AssyriskaFriska Viljor FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D1 SN | 09-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 13 | 3.10 | 3.95 | 1.75 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
SWE D2 | 21-08-04 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SWE D2 | 16-05-04 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Assyriska |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D1 SN | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.91 | 3.65 | 2.83 | H | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | X |
SWE D1 SN | 08-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | 1.80 | 3.70 | 3.10 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
SWE D1 SN | 01-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 6 | 1.91 | 3.70 | 2.81 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | T |
SWE D1 SN | 25-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.86 | 3.30 | 3.20 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | T |
SWE D1 SN | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.65 | 3.60 | 2.02 | T | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | X |
SWE D1 SN | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | B | ||||||||
SWE D1 SN | 04-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.60 | 4.00 | 3.65 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
SWE D1 SN | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.10 | 3.70 | 1.79 | B | 0.91 | -0.5 | 0.79 | B | X |
SWE D1 SN | 23-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.96 | 3.50 | 2.81 | H | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | T |
SWE D1 SN | 16-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | 2.15 | 3.60 | 2.45 | H | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Friska Viljor FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D1 SN | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.06 | 8.10 | 12.50 | 0.90 | 2.75 | 0.80 | X | ||
SWE D1 SN | 08-09-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 9 | 3.40 | 3.85 | 1.68 | 0.84 | -0.75 | 0.86 | T | ||
SWE D1 SN | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.53 | 4.05 | 4.00 | 0.93 | 1 | 0.77 | X | ||
SWE D1 SN | 25-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 6 | 4.15 | 4.10 | 1.50 | 0.82 | -1 | 0.88 | T | ||
SWE D1 SN | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | 1.88 | 3.60 | 2.95 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | H | ||
SWE D1 SN | 09-08-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 10 | 6.90 | 5.00 | 1.24 | 0.75 | -1.75 | 0.95 | T | ||
SWE D1 SN | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.60 | 3.75 | 2.01 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
SWE D1 SN | 29-06-24 | 7 - 1 (4 - 0) | 7 - 3 | 1.38 | 4.35 | 5.00 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | ||
SWE D1 SN | 23-06-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.75 | 3.65 | 1.95 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
SWE D1 SN | 14-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.14 | 6.20 | 9.10 | 0.76 | 2 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%
Assyriska |
Assyriska |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 SN | 28-09-2024 | Khách | Taby | 6 Ngày |
SWE D1 SN | 05-10-2024 | Chủ | AFC Eskilstuna | 13 Ngày |
SWE D1 SN | 12-10-2024 | Khách | FC Stockholm Internazionale | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 SN | 28-09-2024 | Chủ | Hammarby TFF | 6 Ngày |
SWE D1 SN | 05-10-2024 | Khách | Vasalunds IF | 13 Ngày |
SWE D1 SN | 12-10-2024 | Chủ | IF Karlstad Fotboll | 20 Ngày |