Sanfrecce Hiroshima
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Gonçalo PaciênciaTiền đạo60120008.55
Bàn thắng
9Douglas VieiraTiền đạo00000006.69
11Makoto MitsutaTiền đạo00000000
22Goro KawanamiThủ môn00000000
18Yoshifumi KashiwaTiền vệ00000000
27Osamu Henry IyohaHậu vệ00000000
36Aren InoueTiền đạo00000000
30Tolgay ArslanTiền vệ00000000
1Keisuke OsakoThủ môn00000006.15
15Shuto NakanoHậu vệ10000006.49
Thẻ vàng
4Hayato ArakiHậu vệ00000006.55
19Sho SasakiHậu vệ10000007.04
13Naoto AraiHậu vệ00011006.65
33Tsukasa ShiotaniHậu vệ00000006.25
66Hayao KawabeTiền vệ10011006.85
24Shunki HigashiTiền vệ10000005.61
-Taishi MatsumotoTiền vệ30100008.7
Bàn thắngThẻ đỏ
51Mutsuki KatoTiền đạo20010005.74
Kashima Antlers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Shu MorookaTiền đạo00020006.61
5Ikuma SekigawaHậu vệ00000006.36
6Kento MisaoTiền vệ00010006.28
55Naomichi UedaHậu vệ11000006.85
10Gaku ShibasakiTiền vệ00000005.58
1Tomoki HayakawaThủ môn00000006.65
40Yuma SuzukiTiền đạo00000006.74
2Koki AnzaiHậu vệ10010006.32
32Kimito NonoHậu vệ20020006.29
30Shintaro NagoTiền vệ30001005.56
31Taiki YamadaThủ môn00000000
41Homare TokudaTiền đạo00000006.59
-Talles Brener de PaulaTiền đạo10000006.75
15Tomoya FujiiTiền vệ00000006.82
14Yuta HiguchiTiền vệ00000006.27
33Hayato NakamaTiền vệ00000000
16Hidehiro SugaiHậu vệ00000000
13Kei ChinenTiền đạo10100007.53
Bàn thắng

Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima ngày 14-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues