[HUN NBⅡ-15] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | 14 | 15 | 26.7% |
9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | 10 | 12 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 14 | 16.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
[HUN NBⅡ-9] Szeged Csanad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 7 | 3 | 15 | 13 | 19 | 9 | 28.6% |
5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 11 | 8 | 60.0% |
9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 8 | 8 | 9 | 11.1% |
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 5 | 12 | 66.7% |
Tatabanya |
Chủ - Khách |
---|
TatabanyaSzeged Csanad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 09-08-14 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tatabanya |
Chủ - Khách |
---|
FC PortoTatabanya |
TatabanyaDuna-Tisza |
TatabanyaCsepel |
TatabanyaBVSC Zuglo |
TatabanyaSOROKSAR |
Gyirmot SE IITatabanya |
BekescsabaTatabanya |
TatabanyaBekescsaba |
VeszpremTatabanya |
TatabanyaCsornai SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.07 | 3.60 | 2.59 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
HUN D3E | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | H | ||||||||
HUN D3E | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Szeged Csanad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 18 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tatabanya |
Tatabanya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 04-08-2024 | Khách | Budapest Honved | 7 Ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Chủ | Kisvarda FC | 14 Ngày |
HUN D2E | 18-08-2024 | Khách | Vasas | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 04-08-2024 | Chủ | Kozarmisleny SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Khách | FC Ajka | 14 Ngày |
HUN D2E | 18-08-2024 | Chủ | SOROKSAR | 21 Ngày |