Togo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Kodjo·AziangbeTiền vệ10010006.75
14Roger AholouTiền vệ10020006.78
17Karim DermaneTiền vệ10010006
10Y. AgbagnoTiền đạo20000005.89
Thẻ vàng
18Thibault KlidjéTiền đạo30010006.79
8Kevin DenkeyTiền đạo90010106.37
9Gustave AkuesonHậu vệ00000000
-M. TchakeiTiền vệ00000000
23Mahadiou SamaThủ môn00000000
7Euloge Placca FessouTiền đạo10000006.15
-Mansour tagba ouroTiền đạo00000000
-W.Ouro-Gneni-00000000
-M. Ouattara-00000000
-Khaled NareyTiền vệ10000006.7
3Kwame Franck Elie MawuenaTiền đạo10000006.65
-Kokou KloukpoTiền đạo00000000
4K. HoleteHậu vệ00000000
20Sadik FofanaTiền vệ00000000
16Malcolm BarcolaThủ môn00000006.05
12Atte YoussifouTiền vệ10000106.21
Thẻ vàng
2Kevin BomaHậu vệ00000006.63
15Jacques-Alaixys RomaoHậu vệ00000006.69
13Mawouna AmevorHậu vệ10000005.17
Algeria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Ramy BensebainiHậu vệ10100006.76
Bàn thắng
6Ramiz ZerroukiTiền vệ00010006.14
18Mohamed El Amine AmouraTiền đạo30030016.27
12Yassine BenziaTiền vệ00000006.02
-Houssem AouarTiền vệ00000006
11Amine GouiriTiền đạo10000006.22
-Oussama BenbotThủ môn00000000
10Saïd BenrahmaTiền vệ00000006.69
-Badredine BouananiTiền vệ00000000
-Z. BouhalfayaThủ môn00000000
9Baghdad BounedjahTiền đạo10000005.79
-A. Hadj MoussaTiền đạo00000000
22Ahmed KendouciTiền vệ00000000
17Mohamed Amine MadaniHậu vệ00000000
7Riyad MahrezTiền đạo00000006.74
-S. RadouaniHậu vệ00000006.72
5Ahmed ToubaHậu vệ00000000
19Adem ZorganeTiền vệ00000006.54
1Alexis GuendouzThủ môn00000008.63
Thẻ vàngThẻ đỏ
2Aïssa MandiHậu vệ00000006.73
15Rayan Aït NouriTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
4Mohamed Amine·TougaiHậu vệ20000005.33
-Hicham BoudaouiTiền vệ20000005.56

Togo vs Algeria ngày 14-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues