Rwanda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Clement TwizereThủ môn00000000
7Jean Bosco RubonekaTiền vệ00000000
24Steve RubangukaTiền vệ00000000
2Yunusu NshimiyimanaHậu vệ00000000
20Claude NiyomugaboHậu vệ00000000
11Kevin MuhireTiền vệ20000005.28
18G. MuhawenayoThủ môn00000000
25T. MbonyumwamiTiền đạo00000000
21Phanuel KavitaHậu vệ00000000
9H. IraguhaTiền đạo00000006.25
16Olivier DushimimanaTiền vệ10020000
10Gilbert ByiringiroHậu vệ00000000
1F. NtwariThủ môn00000006.33
13Fitina OmborengaHậu vệ10020007.48
17Thierry ManziHậu vệ20000006.7
Thẻ vàng
5A. MutsinziHậu vệ00000007.08
3emmanuel imanishimweHậu vệ20000006.77
15Bonheur MugishaTiền vệ00010006.7
4Djihad BizimanaTiền vệ10020008.16
22Jojea KwizeraTiền đạo00030006.86
8Samuel GueuletteTiền vệ20000006.4
12Gilbert MugishaTiền đạo50000006.57
19I. NshutiTiền đạo50000005.12
Libya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Murad Al WoheshiThủ môn00000008.74
Thẻ vàngThẻ đỏ
4Ali AlmusratHậu vệ00000005.53
5Ahmed SalehHậu vệ00000005.97
Thẻ vàng
13Elbahlul Issa Ramadan AbusahminHậu vệ00020006.3
15Sobhi Al DawiTiền vệ10020005
Thẻ vàng
18Faisal SalehTiền vệ00000000
7Faraj GhidanTiền vệ00000000
10Osamah Al ShareefTiền đạo00010006.62
Thẻ vàng
1Ahmad AyyadThủ môn00000000
3Motasem Bellah Masaud SabbouHậu vệ00000000
16Abd Al Myaser BoshebaTiền đạo00000000
22Mohamed DarebiThủ môn00000000
11Elmahdi ElkoutHậu vệ00000000
14Muhand MadyenTiền vệ00000000
9Fahd Saad MohamedTiền đạo10100008.64
Bàn thắng
6Suhaib SulaimanTiền vệ00000006.76
21Sanad AliHậu vệ00000000
17Fadel Libya Ali SalamaTiền vệ00020005.89
20Osama Mukhtar Al ShremiTiền vệ20000005.8
23Bader Hasan Bashir AhmedTiền vệ00000006.33
8Noor Aldeen Al QulaibTiền đạo00031006.35
19Ezzeddine MaryamiTiền đạo00000006.15
24Abdullah AlmeehoubTiền đạo00000006.26

Rwanda vs Libya ngày 14-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues