[GER Regionalliga-17] Eilenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 29 | 14 | 17 | 16.7% |
10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 14 | 9 | 14 | 20.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 15 | 5 | 16 | 12.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% |
[GER Regionalliga-18] FSV luckenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 28 | 13 | 18 | 11.1% |
10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 | 17 | 10.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | 5 | 17 | 12.5% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 6 | 4 | 0.0% |
Eilenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.56 | 3.75 | 2.17 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
GER Reg | 16-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 2.58 | 3.50 | 2.25 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
GER Reg | 26-08-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 6 | 1.79 | 3.85 | 3.55 | H | 1.00 | 0.75 | 0.84 | T | T |
GER Reg | 11-12-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 3.65 | 3.65 | 1.75 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | T |
GER Reg | 28-07-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.07 | 3.35 | 2.94 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
GER OBW | 27-09-19 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 02-03-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 26-08-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | 3.10 | 3.65 | 1.91 | H | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Eilenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.54 | 4.10 | 4.45 | B | 0.95 | 1 | 0.81 | B | X |
GER Reg | 04-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | 4.40 | 4.25 | 1.57 | H | 0.83 | -1 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.76 | 3.70 | 3.55 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | 4.00 | 3.95 | 1.55 | T | 0.97 | -0.75 | 0.73 | T | X |
INT CF | 02-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.86 | 3.50 | 3.05 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | T |
INT CF | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.56 | 3.75 | 2.17 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
GER Reg | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.41 | 4.60 | 5.10 | B | 0.92 | 1.25 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 12-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | 2.85 | 3.60 | 2.03 | T | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
FSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.95 | 3.50 | 2.02 | 0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
GER Reg | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.74 | 3.80 | 3.80 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
GER Reg | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.30 | 3.60 | 2.45 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.09 | 3.95 | 2.57 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 3.70 | 4.10 | 1.57 | 0.72 | -1 | 0.98 | X | ||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 7 | 3.10 | 3.75 | 1.78 | 0.92 | -0.5 | 0.78 | T | ||
INT CF | 04-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 11 | |||||||||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.56 | 3.75 | 2.17 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
GER Reg | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 1 | 2.63 | 3.55 | 2.18 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Eilenburg |
Eilenburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-08-2024 | Chủ | BFC Viktoria 1889 | 4 Ngày |
GER Reg | 01-09-2024 | Khách | Hallescher FC | 11 Ngày |
GER Reg | 11-09-2024 | Chủ | Hertha BSC Berlin Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-08-2024 | Chủ | Berliner FC Dynamo | 4 Ngày |
GER Reg | 01-09-2024 | Khách | BFC Viktoria 1889 | 11 Ngày |
GER Reg | 11-09-2024 | Chủ | Hertha Zehlendorf | 21 Ngày |