So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.86
0.81
2
0.99
2.21
3.05
2.95
Live
0.84
0.25
-0.98
0.89
2
0.95
2.12
3.05
3.30
Run
0.93
0
0.93
-0.24
1.5
0.08
1.05
7.70
26.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.85
0.99
2.25
0.79
2.14
3.10
3.05
Live
0.92
0.25
0.96
0.90
2
0.96
2.08
3.00
3.30
Run
0.90
0
0.98
-0.22
1.5
0.12
1.11
5.20
82.00
188betSớm
0.97
0.25
0.87
0.82
2
1.00
2.21
3.05
2.95
Live
-0.99
0.25
0.87
0.92
2
0.94
-
-
-
Run
0.88
0
1.00
-0.24
1.5
0.10
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.94
0.25
0.88
0.88
2
0.92
2.15
2.85
3.05
Live
0.89
0.25
0.99
0.94
2
0.92
2.10
2.92
3.30
Run
0.90
0
0.98
-0.39
1.5
0.27
1.08
5.40
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Yenisey Krasnoyarsk
ChủHòaKhách
Rotor Volgograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yenisey KrasnoyarskSo Sánh Sức MạnhRotor Volgograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-10] Yenisey Krasnoyarsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2183102326271038.1%
1062214620660.0%
1121892071418.2%
621368733.3%
[RUS FNL-7] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20785171529735.0%
1035286141130.0%
104339915440.0%
623144933.3%

Thành tích đối đầu

Yenisey Krasnoyarsk            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradYenisey Krasnoyarsk
Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd
Rotor VolgogradYenisey Krasnoyarsk
Rotor VolgogradYenisey Krasnoyarsk
Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd
Rotor VolgogradYenisey Krasnoyarsk
Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd
Rotor VolgogradYenisey Krasnoyarsk
Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd
Rotor VolgogradYenisey Krasnoyarsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D124-04-222 - 3
(1 - 0)
- 2.843.152.21T0.82-0.251.00TT
RUS D109-10-211 - 1
(0 - 1)
7 - 32.183.352.75H0.990.250.83TX
RUS FC20-02-201 - 2
(1 - 0)
3 - 71.524.004.70T0.9710.85TT
RUS D103-11-192 - 1
(1 - 0)
4 - 11.463.855.60B0.8910.95HT
RUS D120-07-190 - 3
(0 - 1)
6 - 72.083.203.10B0.830.250.99BT
RUS D124-03-181 - 0
(0 - 0)
5 - 35.403.551.53B0.75-11.07BX
RUS D102-09-171 - 0
(0 - 0)
4 - 31.364.456.30T0.911.250.95TX
RUS D115-05-141 - 0
(0 - 0)
6 - 31.893.202.80B0.900.50.80BX
RUS D107-07-131 - 4
(0 - 3)
- 2.252.902.45B0.950.250.75BT
RUS D101-04-130 - 1
(0 - 0)
- 1.553.503.70T0.800.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Yenisey Krasnoyarsk            
Chủ - Khách
TyumenYenisey Krasnoyarsk
Yenisey KrasnoyarskFC Ufa
Rodina MoscowYenisey Krasnoyarsk
Shinnik YaroslavlYenisey Krasnoyarsk
Yenisey KrasnoyarskUral Sverdlovsk Oblast
Spartak KostromaYenisey Krasnoyarsk
Yenisey KrasnoyarskSKA Khabarovsk
Chernomorets NovorossiyskYenisey Krasnoyarsk
Neftekhimik NizhnekamskYenisey Krasnoyarsk
Yenisey KrasnoyarskBaltika Kaliningrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D126-10-244 - 1
(2 - 1)
8 - 52.803.202.34B0.78-0.251.08BT
RUS D120-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.023.253.20T1.020.50.80TX
RUS D112-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 41.803.453.65H0.800.51.02TX
RUS D106-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 22.143.152.98B0.890.250.93BX
RUS D129-09-243 - 0
(2 - 0)
6 - 83.703.301.84T0.98-0.50.84TT
RUS Cup26-09-241 - 0
(1 - 0)
14 - 12.023.152.98B0.780.250.92BX
RUS D121-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 21.983.153.35H0.980.50.84TT
RUS D114-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 11.963.103.45B0.960.50.80BT
RUS D108-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 22.153.103.00T0.910.250.85TX
RUS D131-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.763.202.36B1.0600.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
FC UfaRotor Volgograd
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
SokolRotor Volgograd
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Volga UlyanovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
FK SochiRotor Volgograd
Ural Sverdlovsk OblastRotor Volgograd
Rotor VolgogradFK Chayka Pesch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D127-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 12.443.002.790.7801.04H
RUS D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 41.973.003.600.970.50.85X
RUS D113-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 12.083.103.150.820.251.00X
RUS D107-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 32.203.102.930.950.250.87X
RUS D130-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.073.053.450.800.251.02X
RUS Cup24-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 62.433.102.590.8500.97X
RUS D120-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 42.352.922.851.070.250.75T
RUS D114-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 41.583.504.900.800.750.96X
RUS D107-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.443.856.100.8210.94X
RUS D102-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 22.013.053.401.010.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%

Yenisey KrasnoyarskSo sánh số liệuRotor Volgograd
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Yenisey Krasnoyarsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem2XemXem12.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Yenisey Krasnoyarsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Yenisey KrasnoyarskThời gian ghi bànRotor Volgograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yenisey KrasnoyarskChi tiết về HT/FTRotor Volgograd
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    5
    9
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Yenisey KrasnoyarskSố bàn thắng trong H1&H2Rotor Volgograd
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    10
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yenisey Krasnoyarsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D109-11-2024KháchTorpedo Moscow7 Ngày
RUS D116-11-2024KháchUral Sverdlovsk Oblast14 Ngày
RUS D123-11-2024ChủShinnik Yaroslavl21 Ngày
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D109-11-2024ChủFK Sochi7 Ngày
RUS D116-11-2024KháchAlania Vladikavkaz14 Ngày
RUS D123-11-2024ChủNeftekhimik Nizhnekamsk21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng35.0% [7]
  • [3] 14.3%Hòa40.0% [7]
  • [10] 47.6%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng20.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa15.0% [3]
  • [2] 9.5%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Yenisey Krasnoyarsk VS Rotor Volgograd ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues