Bên nào sẽ thắng?

Astoria Walldorf
ChủHòaKhách
FSV Mainz 05 (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Astoria WalldorfSo Sánh Sức MạnhFSV Mainz 05 (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-12] Astoria Walldorf
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2064103334221230.0%
114252019141236.4%
9225131581322.2%
63211461150.0%
[GER Regionalliga-11] FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207492427251135.0%
1062218920560.0%
1012761851610.0%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

Astoria Walldorf            
Chủ - Khách
Astoria WalldorfFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Astoria Walldorf
Astoria WalldorfFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Astoria Walldorf
FSV Mainz 05 (Youth)Astoria Walldorf
Astoria WalldorfFSV Mainz 05 (Youth)
Astoria WalldorfFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Astoria Walldorf
FSV Mainz 05 (Youth)Astoria Walldorf
Astoria WalldorfFSV Mainz 05 (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg20-04-244 - 1
(3 - 0)
5 - 32.753.502.12T0.85-0.250.91TT
GER Reg14-10-231 - 2
(0 - 0)
4 - 41.943.653.05T0.940.50.88TH
GER Reg20-05-230 - 1
(0 - 0)
7 - 42.693.652.11B0.84-0.250.92BX
GER Reg12-11-221 - 2
(1 - 1)
5 - 31.454.504.85T1.011.250.81TX
GER Reg10-04-226 - 0
(4 - 0)
0 - 41.434.305.20B1.031.250.79BT
GER Reg23-10-210 - 2
(0 - 1)
5 - 82.503.902.16B0.82-0.251.02BX
GER Reg08-05-214 - 2
(2 - 1)
1 - 62.383.602.38T0.9100.91TT
GER Reg19-01-210 - 2
(0 - 2)
- 2.033.452.97T0.790.251.03TX
GER Reg01-03-200 - 1
(0 - 0)
7 - 91.913.703.05T0.920.50.90TX
GER Reg17-08-190 - 0
(0 - 0)
4 - 51.843.503.70H0.840.51.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Astoria Walldorf            
Chủ - Khách
PforzheimAstoria Walldorf
Astoria WalldorfEintracht Trier
SG BarockstadtAstoria Walldorf
Astoria WalldorfBahlinger
TSG Hoffenheim (Youth)Astoria Walldorf
Astoria WalldorfVfB Stuttgart II
FC BruchsalAstoria Walldorf
Astoria WalldorfTSG Hoffenheim
SV SandhausenAstoria Walldorf
VfR FehlheimAstoria Walldorf
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER LS20-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 32.843.751.99H0.98-0.250.78BX
GER Reg17-08-245 - 0
(4 - 0)
2 - 42.383.602.38T0.9100.91TT
GER Reg10-08-242 - 1
(2 - 1)
7 - 51.833.653.55B0.830.50.93BT
GER Reg02-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 82.213.452.65T1.020.250.80TX
GER Reg27-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.504.104.75H0.9210.90TT
INT CF20-07-243 - 1
(2 - 0)
- T
INT CF17-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5T
INT CF13-07-241 - 7
(0 - 2)
4 - 1B0.78-3.250.92BT
INT CF11-07-244 - 1
(4 - 0)
1 - 21.384.705.50B0.841.250.92BT
INT CF02-07-240 - 8
(0 - 3)
5 - 15T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

FSV Mainz 05 (Youth)            
Chủ - Khách
VillingenFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)FC 08 Hombrug
Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Hessen Kassel
FSV Mainz 05 (Youth)Bahlinger
FSV Mainz 05 (Youth)Wurzburger Kickers
Viktoria AschaffenburgFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSV Schott Mainz
FSV Mainz 05 (Youth)Schalke 04 (Youth)
TuS KoblenzFSV Mainz 05 (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg20-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 112.233.602.670.980.250.78X
GER Reg11-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 42.583.602.200.80-0.251.02X
GER Reg02-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 121.933.553.150.930.50.89X
GER Reg28-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 42.253.452.601.050.250.77T
INT CF19-07-241 - 4
(0 - 1)
5 - 22.243.602.350.8000.90T
INT CF13-07-241 - 3
(0 - 3)
3 - 52.823.501.960.95-0.250.75T
INT CF06-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 7
INT CF03-07-242 - 1
(1 - 1)
6 - 11.314.955.300.871.50.83X
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.593.602.050.81-0.250.89X
GER Reg18-05-241 - 3
(1 - 1)
6 - 64.254.001.581.02-0.750.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Astoria WalldorfSo sánh số liệuFSV Mainz 05 (Youth)
  • 26Tổng số ghi bàn10
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Astoria Walldorf
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem125.0%375.0%Xem
Astoria Walldorf
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%00.0%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
422050.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Astoria WalldorfThời gian ghi bànFSV Mainz 05 (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Astoria WalldorfChi tiết về HT/FTFSV Mainz 05 (Youth)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Astoria WalldorfSố bàn thắng trong H1&H2FSV Mainz 05 (Youth)
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Astoria Walldorf
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg07-09-2024KháchHessen Kassel7 Ngày
GER Reg14-09-2024ChủEintracht Frankfurt (Youth)14 Ngày
GER Reg21-09-2024KháchFC 08 Hombrug21 Ngày
FSV Mainz 05 (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg07-09-2024ChủGoppinger SV7 Ngày
GER Reg14-09-2024KháchTSV Steinbach Haiger14 Ngày
GER Reg21-09-2024ChủKickers Offenbach21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng35.0% [7]
  • [4] 20.0%Hòa20.0% [7]
  • [10] 50.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng5.0% [1]
  • [2] 10.0%Hòa10.0% [2]
  • [5] 25.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Astoria Walldorf VS FSV Mainz 05 (Youth) ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues