[Italian Primavera Cup-] Reggiana U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 13 | 0 | 0.0% |
[Italian Primavera Cup-] Cittadella U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 17 | 2 | 0.0% |
Reggiana U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA YL B | 20-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
ITA YL B | 04-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
ITA YL B | 17-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA YL B | 16-02-22 | 7 - 0 (3 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
ITA YL B | 11-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
ITA YL B | 01-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
ITA YL B | 10-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Reggiana U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
ITA YL B | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 15 | B | ||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | T | ||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA YL B | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cittadella U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 9 - 7 | |||||||||
ITA YL B | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 4 - 3 (3 - 3) | 5 - 6 | |||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 2.24 | 3.55 | 2.54 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
ITA YL B | 29-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | |||||||||
ITA YL B | 03-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Reggiana U19 |
Reggiana U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 14-09-2024 | Chủ | FC Sudtirol Youth | 24 Ngày |
ITA YL B | 21-09-2024 | Khách | Como U20 | 31 Ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Chủ | AlbinoLeffe Youth | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 14-09-2024 | Khách | Brescia U20 | 24 Ngày |
ITA YL B | 21-09-2024 | Chủ | Venezia F.C. Youth | 31 Ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Khách | Pro Vercelli U20 | 38 Ngày |