[CHN Super League-5] Shandong Taishan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 48 | 5 | 43.3% |
15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 16 | 28 | 5 | 53.3% |
15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 24 | 20 | 5 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 7 | 33.3% |
[CHN Super League-3] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 59 | 3 | 60.0% |
15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 12 | 35 | 3 | 73.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 19 | 24 | 3 | 46.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 16 | 83.3% |
Shandong Taishan FC |
Chủ - Khách |
---|
Chengdu Rongcheng FCShandong Taishan |
Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FCShandong Taishan |
Chengdu Rongcheng FCShandong Taishan |
Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.13 | 3.55 | 2.71 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 08-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.51 | 3.70 | 4.60 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | H | X |
CHA CSL | 10-05-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.51 | 3.15 | 2.31 | H | 0.93 | 0 | 0.77 | H | T |
CHA CSL | 21-11-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | 5.70 | 4.05 | 1.37 | B | 0.72 | -1.25 | 0.98 | B | T |
CHA CSL | 21-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.32 | 4.35 | 6.10 | T | 0.79 | 1.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Shandong Taishan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 09-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 4.05 | 3.90 | 1.55 | B | 0.77 | -1 | 0.93 | B | T |
CHA CSL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.35 | 3.95 | 1.67 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.68 | 3.50 | 2.17 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
CHA CSL | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 4.00 | 3.65 | 1.60 | T | 0.93 | -0.75 | 0.77 | T | X |
CFC | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | 6.60 | 4.80 | 1.27 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | T |
CHA CSL | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.41 | 4.15 | 5.00 | H | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | X |
CHA CSL | 06-07-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | 1.72 | 3.55 | 3.50 | B | 0.93 | 0.75 | 0.77 | B | T |
CHA CSL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 14 | 2.22 | 3.50 | 2.42 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | X |
CHA CSL | 26-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 9 | 4.00 | 3.75 | 1.58 | H | 0.96 | -0.75 | 0.74 | B | T |
CFC | 22-06-24 | 3 - 6 (0 - 1) | 3 - 2 | 4.55 | 3.75 | 1.57 | T | 0.99 | -0.75 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | 5.20 | 4.05 | 1.40 | 0.98 | -1 | 0.72 | T | ||
CHA CSL | 03-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.23 | 5.20 | 6.90 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.61 | 3.70 | 2.14 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
CHA CSL | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.30 | 3.60 | 1.75 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
CFC | 16-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.14 | 5.80 | 9.70 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.37 | 4.30 | 5.20 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | H | ||
CHA CSL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 6.50 | 4.65 | 1.28 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 30-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.12 | 6.30 | 9.70 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | ||
CHA CSL | 26-06-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 10 | 4.00 | 3.55 | 1.61 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CFC | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 13 | 11.50 | 7.00 | 1.08 | 0.92 | -2.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Shandong Taishan FC |
Shandong Taishan FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 13-09-2024 | Chủ | Qingdao Youth Island | 27 Ngày |
CHA CSL | 21-09-2024 | Chủ | Wuhan Three Towns | 35 Ngày |
CHA CSL | 28-09-2024 | Khách | Shenzhen Xinpengcheng | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 14-09-2024 | Chủ | Beijing Guoan | 28 Ngày |
CHA CSL | 21-09-2024 | Khách | Henan Football Club | 35 Ngày |
CHA CSL | 29-09-2024 | Chủ | Meizhou Hakka | 43 Ngày |