So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.86
0.88
2
0.98
2.75
3.10
2.54
Live
-0.99
0
0.88
-0.94
2
0.81
2.79
2.88
2.67
Run
-0.76
0
0.64
-0.35
1.5
0.23
1.09
7.50
36.00
BET365Sớm
0.92
0
0.98
-0.95
2.25
0.80
2.63
3.20
2.70
Live
1.00
0
0.90
-0.95
2
0.80
2.75
3.10
2.70
Run
-0.77
0
0.65
-0.27
1.5
0.19
1.11
6.50
67.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.94
-0.94
2
0.80
2.70
2.95
2.70
Live
1.00
0
0.92
-0.94
2
0.84
2.74
2.98
2.63
Run
-0.75
0
0.66
-0.28
1.5
0.19
1.08
6.00
121.00
188betSớm
-0.97
0
0.87
0.89
2
0.99
2.75
3.10
2.54
Live
0.91
0
-0.99
-0.95
2
0.84
2.79
2.87
2.67
Run
-0.76
0
0.66
-0.33
1.5
0.23
1.08
7.60
36.00
SbobetSớm
0.96
0
0.94
-0.94
2
0.82
2.68
2.86
2.64
Live
0.92
0
1.00
-0.93
2
0.83
2.70
2.98
2.81
Run
-0.84
0
0.76
-0.78
1.5
0.68
1.23
4.46
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Burnley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhBurnley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 2H 3B
    3T 2H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217772118281033.3%
1262414920950.0%
91537981511.1%
6321631150.0%
[ENG EFL Championship-3] Burnley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22128228944354.5%
1165015423554.5%
1163213521254.5%
6240411033.3%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallBurnley
BurnleyMillwall
MillwallBurnley
BurnleyMillwall
MillwallBurnley
MillwallBurnley
BurnleyMillwall
BurnleyMillwall
MillwallBurnley
BurnleyMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH21-02-231 - 1
(0 - 0)
3 - 62.773.302.40H1.0800.80HX
ENG LCH30-08-222 - 0
(0 - 0)
5 - 31.693.654.70B0.900.750.98BX
ENG LC23-09-200 - 2
(0 - 1)
6 - 42.643.302.29B0.78-0.251.04BX
ENG LCH08-02-143 - 1
(2 - 1)
- 1.553.805.20B1.0510.83BT
ENG LCH02-11-132 - 2
(2 - 1)
5 - 53.003.302.15H1.00-0.250.88BT
ENG LCH19-01-130 - 2
(0 - 1)
- 2.113.303.10B1.140.50.75BX
ENG LCH29-09-122 - 2
(2 - 1)
- 1.973.303.45H1.000.50.88TT
ENG LCH25-02-121 - 3
(0 - 2)
- 2.043.203.35T1.050.50.83TT
ENG LCH01-10-110 - 1
(0 - 1)
- 1.903.203.85B0.930.50.95BX
ENG LCH12-03-110 - 3
(0 - 0)
- 1.953.253.55T1.030.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
Swansea CityMillwall
MillwallPlymouth Argyle
MillwallDerby County
West Bromwich(WBA)Millwall
Cardiff CityMillwall
MillwallPreston North End
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
MillwallLuton Town
MillwallSheffield Wednesday
MillwallLeyton Orient
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH26-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 62.453.302.71T0.8401.04TX
ENG LCH23-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.683.704.70T0.880.751.00TX
ENG LCH19-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.983.303.65H0.980.50.90TX
ENG LCH05-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.883.354.00H0.880.51.00TX
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.973.152.35B0.83-0.251.05BX
ENG LCH28-09-243 - 1
(2 - 0)
3 - 81.903.304.00T0.900.50.98TT
ENG LCH21-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 102.233.253.10H0.960.250.92TX
ENG LCH14-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.713.402.39B1.0600.82BX
ENG LCH31-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 62.313.352.88T1.050.250.83TT
ENG LC27-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.673.804.20B0.860.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Burnley            
Chủ - Khách
BurnleyQueens Park Rangers (QPR)
Hull CityBurnley
Sheffield WednesdayBurnley
BurnleyPreston North End
BurnleyPlymouth Argyle
Oxford UnitedBurnley
BurnleyPortsmouth
Leeds UnitedBurnley
BurnleyBlackburn Rovers
WolvesBurnley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH26-10-240 - 0
(0 - 0)
16 - 11.683.654.800.890.750.99X
ENG LCH23-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.463.452.610.8801.00X
ENG LCH19-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 32.703.452.391.0600.82X
ENG LCH05-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.573.955.201.0610.82X
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 11.444.655.801.011.250.87X
ENG LCH28-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 63.203.552.060.82-0.51.06X
ENG LCH21-09-242 - 1
(0 - 1)
4 - 21.474.206.000.8511.03T
ENG LCH14-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.733.804.200.940.750.94X
ENG LCH31-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 01.564.005.201.0210.86X
ENG LC28-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 01.723.754.000.920.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

MillwallSo sánh số liệuBurnley
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Burnley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
611416.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Burnley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànBurnley
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTBurnley
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Burnley
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH06-11-2024ChủLeeds United3 Ngày
ENG LCH09-11-2024KháchStoke City6 Ngày
ENG LCH23-11-2024ChủSunderland A.F.C20 Ngày
Burnley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH07-11-2024KháchWest Bromwich(WBA)4 Ngày
ENG LCH10-11-2024ChủSwansea City7 Ngày
ENG LCH23-11-2024KháchBristol City20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng54.5% [12]
  • [7] 33.3%Hòa36.4% [12]
  • [7] 33.3%Bại9.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng27.3% [6]
  • [2] 9.5%Hòa13.6% [3]
  • [4] 19.0%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Millwall VS Burnley ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues