Burnley
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Maxime EsteveHậu vệ00000007.09
17Lyle FosterTiền đạo30010115.93
1James TraffordThủ môn00000006.76
6Conrad Egan RileyHậu vệ00000007.65
12Bashir HumphreysHậu vệ00000006.84
23Lucas Pires SilvaHậu vệ20000007.58
Thẻ vàng
24Josh CullenTiền vệ00000007.72
Thẻ đỏ
8Josh BrownhillTiền vệ20000006.36
Thẻ vàng
7Jeremy SarmientoTiền đạo30000005.01
9Jay RodriguezTiền đạo00000006.51
11Jaidon AnthonyTiền đạo00000006.5
48Enock AgyeiTiền đạo00000000
39Owen Joel DodgsonHậu vệ00000000
16John EganHậu vệ00000000
32Vaclav HladkyThủ môn00000000
37Andréas HountondjiTiền đạo20000005.12
29Josh LaurentTiền vệ00000000
42Han-Noah MassengoTiền vệ00000000
30Luca KoleoshoTiền đạo10030006.25
46Hannibal MejbriTiền vệ10030006.57
Oxford United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Malcolm EbioweiTiền đạo00000000
29Kyle EdwardsTiền vệ00000006.15
21Matt IngramThủ môn00000000
22Greg LeighHậu vệ00000000
2Sam LongHậu vệ00000000
1Jamie CummingThủ môn00000006.39
30Peter KiosoHậu vệ00000006.74
5Elliott MooreHậu vệ10000005.97
3Ciaron BrownHậu vệ00000006.63
16Ben NelsonHậu vệ00000006.19
4Will VaulksTiền vệ00000006.06
19Tyler GoodrhamTiền vệ20020006.15
Thẻ vàng
20Ruben RodriguesTiền vệ00010006.91
15Idris El MizouniTiền vệ00010006.72
23Siriki DembeleTiền vệ00000005.91
9Mark HarrisTiền đạo00010006.04
14Louie SibleyTiền vệ00000000
44Dane ScarlettTiền đạo00000006.7
17Owen DaleTiền vệ00000006.55
6Josh McEachranTiền vệ00000000

Oxford United vs Burnley ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues