Bên nào sẽ thắng?

Kyrgyzstan
ChủHòaKhách
Uzbekistan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KyrgyzstanSo Sánh Sức MạnhUzbekistan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Phong Độ62%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-7] Kyrgyzstan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426192014733.3%
631212810750.0%
61147124816.7%
62401041033.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-4] Uzbekistan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1283121927466.7%
642010314366.7%
641111613466.7%
64201131466.7%

Thành tích đối đầu

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
KyrgyzstanUzbekistan
UzbekistanKyrgyzstan
UzbekistanKyrgyzstan
UzbekistanKyrgyzstan
KyrgyzstanUzbekistan
UzbekistanKyrgyzstan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL25-12-231 - 4
(0 - 1)
- 7.204.451.32B0.95-1.250.81BT
INT FRL25-03-223 - 1
(0 - 1)
6 - 21.185.4011.00B0.911.750.91BT
INT FRL09-11-193 - 1
(1 - 1)
3 - 31.245.108.40B0.831.50.99BT
INT FRL25-08-175 - 0
(2 - 0)
6 - 6B
FIFA WCQL28-07-110 - 3
(0 - 0)
- B1.28-1.50.60BH
FIFA WCQL23-07-114 - 0
(1 - 0)
- 1.049.0021.00B0.8030.90BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
MC OranKyrgyzstan
OmanKyrgyzstan
KyrgyzstanMalaysia
KyrgyzstanChinese Taipei
Chinese TaipeiKyrgyzstan
KyrgyzstanOman
KyrgyzstanSaudi Arabia
ThailandKyrgyzstan
VietnamKyrgyzstan
SyrianKyrgyzstan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL30-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
FIFA WCQL11-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 41.603.504.75H0.800.750.90TX
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.063.303.00H0.830.250.93TX
FIFA WCQL26-03-245 - 1
(3 - 0)
8 - 81.068.0021.00T0.802.250.96TT
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 46.704.251.36T0.85-1.250.91TX
AFC25-01-241 - 1
(0 - 1)
3 - 124.953.351.61H1.02-0.750.80BX
AFC21-01-240 - 2
(0 - 1)
0 - 813.006.601.08B0.78-2.250.92BX
AFC16-01-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.743.203.80B0.740.50.96BX
INT FRL09-01-241 - 2
(0 - 1)
- 2.203.202.82T0.960.250.80TT
INT FRL05-01-241 - 1
(0 - 0)
- 1.563.654.90H1.0110.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Uzbekistan            
Chủ - Khách
IranUzbekistan
UzbekistanTurkmenistan
UzbekistanHong Kong
Hong KongUzbekistan
QatarUzbekistan
UzbekistanThailand
AustraliaUzbekistan
IndiaUzbekistan
UzbekistanSyrian
PalestineUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.203.550.900.50.80X
FIFA WCQL06-06-243 - 1
(2 - 1)
11 - 31.107.3013.000.852.250.91T
FIFA WCQL26-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 41.049.2021.000.802.50.96X
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 108.505.001.250.93-1.50.83X
AFC03-02-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.323.153.001.020.250.80H
AFC30-01-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.623.454.650.800.751.02T
AFC23-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 02.123.103.100.860.250.96X
AFC18-01-240 - 3
(0 - 3)
4 - 116.506.901.060.80-2.250.90T
AFC13-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.563.454.550.780.750.92X
INT FRL07-01-240 - 1
(0 - 0)
- 5.403.701.500.85-10.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

KyrgyzstanSo sánh số liệuUzbekistan
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn4
  • 1.0Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua0.0%
KyrgyzstanThời gian ghi bànUzbekistan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KyrgyzstanChi tiết về HT/FTUzbekistan
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
KyrgyzstanSố bàn thắng trong H1&H2Uzbekistan
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kyrgyzstan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-10-2024KháchQatar30 Ngày
FIFA WCQL15-10-2024ChủNorth Korea35 Ngày
FIFA WCQL14-11-2024KháchUnited Arab Emirates65 Ngày
Uzbekistan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL10-10-2024ChủIran30 Ngày
FIFA WCQL15-10-2024ChủUnited Arab Emirates35 Ngày
FIFA WCQL14-11-2024KháchQatar65 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng66.7% [8]
  • [2] 16.7%Hòa25.0% [8]
  • [6] 50.0%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng33.3% [4]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kyrgyzstan VS Uzbekistan ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues