Valencia CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Sergi CanosTiền đạo00000000
20Dimitri FoulquierHậu vệ10000006.5
3Cristhian Andrey Mosquera IbarguenHậu vệ00000006.6
15César Tárrega RequeniHậu vệ00000006.5
24Yarek GasiorowskiHậu vệ00000007.1
14José GayàHậu vệ00000006.7
25Giorgi MamardashviliThủ môn00000006.6
23Francisco Pérez MartínezTiền vệ00000000
16Diego López NoguerolTiền đạo20000006.2
1Jaume DoménechThủ môn00000000
38Iker CórdobaHậu vệ00000000
5Enzo BarrenecheaTiền vệ20000006.6
9Hugo DuroTiền đạo00000006.5
13Stole DimitrievskiThủ môn00000000
18José Luis VayaTiền vệ00000006.87
6Hugo GuillamónHậu vệ00000000
17Dani GómezTiền đạo10000006.2
10André AlmeidaTiền vệ00000006.1
30Germán ValeraTiền đạo00000006.6
21Jesús VázquezHậu vệ00000000
22Luis RiojaTiền đạo10100006.8
Bàn thắngThẻ vàng
8Javi GuerraTiền vệ00000006.6
RCD Mallorca
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Samuel CostaTiền vệ00010007.1
30Marc DomenechTiền vệ00000000
2Mateu MoreyHậu vệ00000006.9
10Sergi DarderTiền vệ00021006.8
14Dani RodriguezTiền vệ10001006.9
23Pablo MaffeoHậu vệ00000006.01
33Daniel Andres Luna GarciaTiền vệ00000000
1Dominik GreifThủ môn00000006.5
18Antonio SánchezTiền vệ00010006.55
13Leonardo RománThủ môn00000000
16Valery Fernandez EstradaHậu vệ00000006.44
19Javier Llabrés ExpositoTiền đạo00000000
31Pere Joan GarciaThủ môn00000000
17Cyle LarinTiền đạo30100007.3
Bàn thắng
4Siebe Van Der HeydenHậu vệ00000000
20Francisco ChiquinhoTiền đạo00000000
9Abdón PratsTiền đạo10100008.61
Bàn thắngThẻ đỏ
5Omar MascarellTiền vệ00000000
21RailloHậu vệ10000006.6
22Johan MojicaHậu vệ00000006.7
27Roberto NavarroTiền đạo20020006.9
8Manuel MorlanesTiền vệ10000006.6
24Martin ValjentHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng

RCD Mallorca vs Valencia CF ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues