So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-1
-0.99
0.85
2.5
-0.99
4.85
3.90
1.52
Live
0.80
-1
-0.92
0.89
2.25
0.97
5.70
3.75
1.57
Run
0.45
-0.25
-0.57
-0.21
1.5
0.09
36.00
16.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.85
0.93
2.5
0.93
4.50
3.90
1.65
Live
0.80
-1
-0.95
0.80
2.25
-0.95
4.50
3.90
1.70
Run
0.35
-0.25
-0.44
-0.14
1.5
0.09
101.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.99
-0.75
0.87
0.89
2.5
0.95
4.25
3.60
1.65
Live
-0.89
-0.75
0.79
-0.88
2.5
0.75
4.90
3.50
1.64
Run
-0.49
0
0.39
-0.31
1.5
0.22
7.60
1.69
2.66
188betSớm
0.85
-1
0.99
0.83
2.5
0.99
4.85
3.90
1.52
Live
0.79
-1
-0.88
0.89
2.25
0.99
5.40
3.75
1.60
Run
0.46
-0.25
-0.56
-0.20
1.5
0.10
36.00
16.00
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.86
0.89
2.5
0.95
4.47
3.48
1.58
Live
0.80
-1
-0.90
0.88
2.25
1.00
5.40
3.61
1.56
Run
-0.97
-0.75
0.87
-0.98
2
0.86
5.60
3.31
1.61

Bên nào sẽ thắng?

Roskilde
ChủHòaKhách
Kolding FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RoskildeSo Sánh Sức MạnhKolding FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-12] Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182115123771211.1%
910861831211.1%
911761941211.1%
6105617316.7%
[DEN 1st Division-7] Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18666151224733.3%
92438810922.2%
94237414544.4%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Roskilde            
Chủ - Khách
Kolding FCRoskilde
Kolding FCRoskilde
RoskildeKolding FC
Kolding FCRoskilde
RoskildeKolding FC
Kolding FCRoskilde
Kolding FCRoskilde
RoskildeKolding FC
RoskildeKolding FC
Kolding FCRoskilde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D124-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.384.906.50H0.881.251.00TX
DEN D226-03-232 - 1
(1 - 0)
7 - 41.424.205.60B1.041.250.78TT
DEN D220-08-220 - 0
(0 - 0)
1 - 7H
DEN D119-06-202 - 2
(0 - 2)
5 - 21.973.553.05H0.980.50.84TT
DEN D106-03-201 - 0
(0 - 0)
8 - 52.443.602.44T0.9000.92TX
DEN D111-08-194 - 3
(3 - 3)
5 - 22.073.203.05B0.820.251.00BT
DEN D129-05-111 - 1
(0 - 1)
- 2.903.202.25H0.88-0.251.00BX
DEN D126-09-103 - 3
(1 - 1)
- 2.053.303.20H0.800.251.08TT
DEN D128-04-102 - 0
(0 - 0)
- 1.903.203.60T0.930.50.95TX
DEN D106-09-090 - 5
(0 - 3)
- 2.103.203.20T0.880.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Roskilde            
Chủ - Khách
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeOdense BK
HobroRoskilde
RoskildeHerfolge Boldklub Koge
RoskildeSilkeborg
Odense BKRoskilde
RoskildeHvidovre IF
VanloseRoskilde
RoskildeEsbjerg
Kolding FCRoskilde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D125-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 52.043.853.05T1.040.50.84TX
DEN D118-10-241 - 5
(0 - 2)
7 - 56.404.951.38B1.02-1.250.86BT
DEN D104-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 31.783.903.85B1.000.750.88BT
DEN D129-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 41.514.604.90B0.8611.02BX
DAN Cup25-09-241 - 3
(1 - 1)
6 - 57.205.201.26B0.96-1.50.80BT
DEN D122-09-243 - 2
(2 - 0)
8 - 21.246.009.30B0.901.750.98TT
DEN D113-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 33.553.701.90T0.98-0.50.90TX
DAN Cup03-09-241 - 1
(1 - 1)
0 - 87.305.201.26H0.97-1.50.79BX
DEN D130-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 93.453.901.87B1.01-0.50.87BH
DEN D124-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.384.906.50H0.881.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Kolding FC            
Chủ - Khách
BK FremKolding FC
Herfolge Boldklub KogeKolding FC
Kolding FCHillerod Fodbold
Hvidovre IFKolding FC
Hvidovre IFKolding FC
Kolding FCOdense BK
HobroKolding FC
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Saedding GIFKolding FC
Hillerod FodboldKolding FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup29-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 65.704.251.410.83-1.250.99X
DEN D125-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 45.204.401.511.00-10.88X
DEN D118-10-243 - 1
(1 - 0)
11 - 22.213.452.960.960.250.92T
DEN D107-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 52.233.502.890.980.250.90X
DAN Cup02-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.153.302.810.960.250.86X
DEN D127-09-241 - 2
(1 - 2)
12 - 63.453.651.940.94-0.50.94T
DEN D120-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.723.602.290.82-0.251.06X
DEN D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 01.176.9012.000.8920.99X
DAN Cup03-09-241 - 4
(1 - 1)
-
DEN D130-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 22.363.552.680.8201.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

RoskildeSo sánh số liệuKolding FC
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn7
  • 2.0Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kolding FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Roskilde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Kolding FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RoskildeThời gian ghi bànKolding FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RoskildeChi tiết về HT/FTKolding FC
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    6
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
RoskildeSố bàn thắng trong H1&H2Kolding FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    7
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roskilde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D110-11-2024KháchEsbjerg8 Ngày
DEN D124-11-2024KháchHvidovre IF22 Ngày
DEN D101-12-2024ChủFredericia29 Ngày
Kolding FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D110-11-2024ChủVendsyssel8 Ngày
DEN D124-11-2024KháchFredericia22 Ngày
DEN D101-12-2024ChủAC Horsens29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Roskilde
Kolding FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng33.3% [6]
  • [1] 5.6%Hòa33.3% [6]
  • [15] 83.3%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng22.2% [4]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [2]
  • [8] 44.4%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Roskilde VS Kolding FC ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues