So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
-0.95
0.88
2.5
0.98
1.83
3.65
3.85
Live
0.96
0.5
0.93
0.88
2.5
0.99
1.95
3.60
3.45
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
0.5
0.02
19.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.83
0.5
-0.97
0.87
2.5
0.97
1.83
3.60
3.90
Live
0.97
0.5
0.95
0.89
2.5
-0.99
1.97
3.55
3.45
Run
0.54
0
-0.63
-0.16
0.5
0.08
9.10
1.08
16.00
188betSớm
0.84
0.5
-0.94
0.89
2.5
0.99
1.83
3.65
3.85
Live
0.97
0.5
0.95
0.87
2.5
-0.98
1.96
3.60
3.45
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.17
0.5
0.07
18.00
1.02
23.00
SbobetSớm
0.85
0.5
-0.95
0.90
2.5
0.98
1.85
3.35
3.82
Live
0.96
0.5
0.96
0.90
2.5
1.00
1.96
3.39
3.62
Run
0.55
0
-0.63
-0.28
0.5
0.20
6.90
1.19
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Krylya Sovetov
ChủHòaKhách
Khimki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Krylya SovetovSo Sánh Sức MạnhKhimki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-10] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1853101929181027.8%
9315101410933.3%
922591581222.2%
6213812733.3%
[RUS Premier League-12] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183782235161216.7%
8143101371512.5%
10235122291020.0%
6114314416.7%

Thành tích đối đầu

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
KhimkiKrylya Sovetov
KhimkiKrylya Sovetov
Krylya SovetovKhimki
KhimkiKrylya Sovetov
KhimkiKrylya Sovetov
KhimkiKrylya Sovetov
KhimkiKrylya Sovetov
Krylya SovetovKhimki
KhimkiKrylya Sovetov
Krylya SovetovKhimki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-242 - 2
(1 - 1)
- H
INT CF25-02-241 - 1
(0 - 0)
- H
RUS PR15-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 11.643.954.65H0.820.751.06TX
RUS PR10-09-220 - 0
(0 - 0)
5 - 12.813.502.28H0.86-0.251.02BX
RUS PR24-04-224 - 1
(1 - 1)
6 - 92.843.202.42B1.0900.79BT
INT CF19-02-223 - 7
(0 - 0)
- T
INT CF14-11-210 - 4
(0 - 1)
- T
RUS PR06-11-213 - 0
(2 - 0)
4 - 21.923.353.85T0.920.50.96TT
RUS Cup22-02-210 - 4
(0 - 1)
5 - 102.383.302.53T0.8500.97TT
RUS D112-11-172 - 0
(1 - 0)
15 - 41.304.458.10T0.801.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Terek GroznyKrylya Sovetov
Spartak MoscowKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Makhachkala
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Nizhny Novgorod
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovSpartak Moscow
Krylya SovetovFakel
Spartak MoscowKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR23-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.203.602.88H0.970.250.91TX
RUS Cup19-09-244 - 1
(3 - 0)
4 - 51.344.506.70B0.821.250.94BT
RUS PR13-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 42.353.252.86T1.060.250.82TX
RUS PR01-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.693.604.75B0.900.750.98BX
RUS Cup28-08-245 - 1
(3 - 1)
2 - 51.484.204.85B0.8410.92BT
RUS PR25-08-243 - 1
(0 - 0)
4 - 21.793.404.40T1.040.750.84TT
RUS PR17-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 81.474.205.00B0.8811.00HX
RUS Cup14-08-240 - 3
(0 - 0)
4 - 43.653.601.76B0.84-0.750.98BT
RUS PR11-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.923.353.80T0.920.50.96TX
RUS PR05-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 11.554.105.20B0.9910.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiGazovik Orenburg
KhimkiLokomotiv Moscow
Akron TogliattiKhimki
KhimkiBroke Boys
KhimkiCSKA Moscow
Lokomotiv MoscowKhimki
Terek GroznyKhimki
KhimkiZenit St. Petersburg
Rostov FKKhimki
FK Nizhny NovgorodKhimki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR22-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.253.502.870.990.250.89X
RUS Cup19-09-241 - 5
(0 - 0)
3 - 63.753.751.710.84-0.750.92T
RUS PR15-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 92.483.502.570.9000.98T
INT CF06-09-242 - 0
(1 - 0)
-
RUS PR31-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 34.053.801.760.89-0.750.99X
RUS Cup28-08-244 - 0
(2 - 0)
11 - 11.474.155.000.8210.94T
RUS PR24-08-243 - 3
(0 - 1)
10 - 41.803.703.951.040.750.84T
RUS PR18-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 86.704.551.331.02-1.250.86X
RUS Cup13-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 21.743.453.950.960.750.86T
RUS PR09-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.593.352.530.9700.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Krylya SovetovSo sánh số liệuKhimki
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 19Tổng số mất bàn22
  • 1.9Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Krylya SovetovThời gian ghi bànKhimki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Krylya SovetovChi tiết về HT/FTKhimki
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Krylya SovetovSố bàn thắng trong H1&H2Khimki
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup02-10-2024ChủFK Makhachkala3 Ngày
RUS PR06-10-2024KháchLokomotiv Moscow7 Ngày
RUS PR20-10-2024KháchGazovik Orenburg21 Ngày
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup02-10-2024ChủRostov FK3 Ngày
RUS PR06-10-2024KháchFC Krasnodar7 Ngày
RUS PR20-10-2024ChủLokomotiv Moscow21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Krylya Sovetov
Chấn thương
Khimki

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa38.9% [3]
  • [10] 55.6%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [5] 27.8%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Krylya Sovetov VS Khimki ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues