So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.75
0.99
0.89
2.25
0.97
1.68
3.65
4.80
Live
0.82
0.5
-0.93
0.99
2.25
0.88
1.82
3.40
4.25
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.15
3.5
0.03
36.00
13.50
1.02
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.88
0.95
2.25
0.89
1.73
3.40
4.80
Live
-0.92
0.75
0.83
-0.96
2.25
0.86
1.81
3.35
4.40
Run
-0.64
0.25
0.53
-0.26
3.5
0.15
11.00
3.10
1.45
188betSớm
0.90
0.75
1.00
0.90
2.25
0.98
1.68
3.65
4.80
Live
0.86
0.5
-0.94
1.00
2.25
0.89
1.85
3.35
4.10
Run
-0.24
0.25
0.14
-0.18
3.5
0.08
41.00
10.50
1.04
SbobetSớm
1.00
0.75
0.90
0.98
2.25
0.90
1.69
3.39
4.63
Live
0.62
0.25
-0.70
-0.78
2.5
0.68
1.86
3.27
4.22
Run
-0.86
0.25
0.76
-0.67
3.5
0.57
12.50
3.28
1.39

Bên nào sẽ thắng?

CSKA Moscow
ChủHòaKhách
Rubin Kazan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CSKA MoscowSo Sánh Sức MạnhRubin Kazan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-6] CSKA Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945281431650.0%
932415911733.3%
962113520266.7%
622245833.3%
[RUS Premier League-8] Rubin Kazan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756252626838.9%
9324111511833.3%
9432141115544.4%
6321731150.0%

Thành tích đối đầu

CSKA Moscow            
Chủ - Khách
Rubin KazanCSKA Moscow
Rubin KazanCSKA Moscow
CSKA MoscowRubin Kazan
Rubin KazanCSKA Moscow
Rubin KazanCSKA Moscow
CSKA MoscowRubin Kazan
CSKA MoscowRubin Kazan
Rubin KazanCSKA Moscow
Rubin KazanCSKA Moscow
CSKA MoscowRubin Kazan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup06-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 63.203.552.06H1.00-0.250.82BX
RUS PR21-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 33.253.352.11H1.03-0.250.85BX
RUS PR06-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 11.803.554.10H1.040.750.84TT
RUS PR21-10-230 - 0
(0 - 0)
2 - 33.053.552.12H1.00-0.250.88BX
INT CF19-02-232 - 0
(2 - 0)
- 4.203.951.59B1.01-0.750.81BX
RUS PR20-03-226 - 1
(4 - 1)
8 - 31.633.854.85T0.800.751.08TT
INT CF20-02-221 - 1
(1 - 0)
- H
RUS PR30-10-211 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.452.12B1.01-0.250.87BX
RUS PR29-11-201 - 0
(0 - 0)
5 - 63.253.402.09B1.04-0.250.84BX
RUS PR22-08-201 - 2
(1 - 1)
10 - 31.533.905.90B1.0010.88HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

CSKA Moscow            
Chủ - Khách
CSKA MoscowRostov FK
Krylya SovetovCSKA Moscow
Rubin KazanCSKA Moscow
CSKA MoscowSpartak Moscow
CSKA MoscowFakel
CSKA MoscowTerek Grozny
FK MakhachkalaCSKA Moscow
CSKA MoscowFK Nizhny Novgorod
Dynamo MoscowCSKA Moscow
FK Nizhny NovgorodCSKA Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR23-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 41.673.804.60B0.860.751.02BT
RUS PR10-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 43.053.402.16T0.96-0.250.92TT
RUS Cup06-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 63.203.552.06H1.00-0.250.82BX
RUS PR02-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.293.452.83B1.040.250.84BX
RUS PR26-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.304.909.10H1.021.50.86TX
RUS Cup22-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.464.055.30T0.8510.97TX
RUS PR19-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 14.603.301.79T0.83-0.751.05TX
INT CF13-10-242 - 2
(1 - 0)
4 - 1H
RUS PR06-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.293.702.69T1.060.250.82TT
RUS Cup01-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 65.604.051.43T1.02-10.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Rubin Kazan            
Chủ - Khách
Rubin KazanAkron Togliatti
Rubin KazanFC Krasnodar
Rubin KazanCSKA Moscow
Lokomotiv MoscowRubin Kazan
Gazovik OrenburgRubin Kazan
Akron TogliattiRubin Kazan
Rubin KazanDynamo Moscow
Rubin KazanTerek Grozny
Rubin KazanFakel
FakelRubin Kazan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR22-11-243 - 0
(2 - 0)
2 - 51.833.554.000.830.51.05T
RUS PR10-11-241 - 1
(1 - 0)
7 - 53.903.651.820.82-0.751.06X
RUS Cup06-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 63.203.552.06H1.00-0.250.82BX
RUS PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 51.624.004.651.0710.81X
RUS PR27-10-241 - 2
(1 - 0)
12 - 92.353.502.721.080.250.80T
RUS Cup23-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.513.352.370.9700.85X
RUS PR20-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 53.403.452.020.86-0.51.02T
RUS PR05-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 32.283.252.991.000.250.88X
RUS Cup01-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 21.653.504.400.840.750.98X
RUS PR27-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.913.202.350.83-0.251.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

CSKA MoscowSo sánh số liệuRubin Kazan
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CSKA Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Rubin Kazan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
CSKA Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem
Rubin Kazan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CSKA MoscowThời gian ghi bànRubin Kazan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CSKA MoscowChi tiết về HT/FTRubin Kazan
  • 5
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
CSKA MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Rubin Kazan
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CSKA Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR08-12-2024KháchFakel8 Ngày
RUS PR02-03-2025KháchZenit St. Petersburg92 Ngày
RUS PR09-03-2025ChủKhimki99 Ngày
Rubin Kazan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR08-12-2024KháchFK Makhachkala8 Ngày
RUS PR02-03-2025KháchTerek Grozny92 Ngày
RUS PR09-03-2025ChủSpartak Moscow99 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CSKA Moscow
Rubin Kazan
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng38.9% [7]
  • [4] 22.2%Hòa27.8% [7]
  • [5] 27.8%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa16.7% [3]
  • [4] 22.2%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

CSKA Moscow VS Rubin Kazan ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues