So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
1.00
3.25
0.80
2.99
3.85
1.98
Live
-0.94
-0.25
0.82
-0.99
3.5
0.85
2.80
3.90
2.05
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
3.5
0.02
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.85
-0.5
1.00
0.95
3
0.90
3.20
3.60
1.91
Live
-0.98
-0.25
0.82
0.82
3.25
-0.98
3.10
3.90
2.05
Run
-0.38
0
0.27
-0.29
3.5
0.20
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
-0.97
-0.96
3.25
0.80
3.05
3.65
2.02
Live
0.82
-0.5
-0.93
0.85
3.25
-0.97
2.78
3.70
2.12
Run
0.95
0
0.95
-0.36
3.5
0.26
1.11
5.40
91.00
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
-0.99
3.25
0.81
2.99
3.85
1.98
Live
-0.93
-0.25
0.83
1.00
3.5
0.88
2.80
3.90
2.05
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.17
3.5
0.05
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.82
-0.5
-0.94
-0.94
3.25
0.80
2.83
3.30
2.06
Live
-0.97
-0.25
0.87
0.95
3.25
0.93
2.82
3.56
2.14
Run
0.95
0
0.95
-0.13
3.5
0.03
1.06
6.60
260.00

Bên nào sẽ thắng?

MVV Maastricht
ChủHòaKhách
Dordrecht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MVV MaastrichtSo Sánh Sức MạnhDordrecht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-16] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194872531201621.1%
93421412131233.3%
10145111971810.0%
62131010733.3%
[NED Eerste Divisie-3] Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064372936350.0%
10550241320450.0%
10514131616750.0%
631214111050.0%

Thành tích đối đầu

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtDordrecht
DordrechtMVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
DordrechtMVV Maastricht
DordrechtMVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
DordrechtMVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
DordrechtMVV Maastricht
DordrechtMVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D204-03-241 - 3
(0 - 3)
- 2.173.952.60B0.990.250.83BT
HOL D225-08-232 - 2
(0 - 1)
8 - 72.313.752.49H0.7901.03HT
HOL D214-04-232 - 1
(1 - 0)
5 - 61.823.753.30T0.820.51.00TH
HOL D223-09-221 - 2
(1 - 1)
5 - 32.053.652.95T0.820.251.00TT
HOL D225-02-223 - 1
(0 - 1)
13 - 32.143.502.71B0.930.250.89BT
HOL D215-10-212 - 1
(2 - 1)
3 - 101.933.853.10T0.930.50.95TX
HOL D223-04-210 - 1
(0 - 0)
0 - 103.203.701.93T0.98-0.50.90TX
HOL D218-12-203 - 1
(0 - 0)
2 - 42.053.702.92T1.050.50.83TT
HOLC29-10-193 - 1
(1 - 1)
1 - 132.293.752.51B0.8501.03BT
HOL D207-09-191 - 1
(1 - 1)
2 - 52.933.602.08H1.03-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtDe Graafschap
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtDen Bosch
MVV MaastrichtHelmond Sport
Excelsior SBVMVV Maastricht
MVV MaastrichtVVV Venlo
EmmenMVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Oss
Roda JCMVV Maastricht
MVV MaastrichtVolendam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D208-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.793.952.05H0.97-0.250.85BX
HOL D204-11-244 - 3
(2 - 0)
12 - 42.273.702.58B0.7901.03BT
HOLC30-10-242 - 1
(1 - 1)
10 - 42.313.602.44T0.8300.93TH
HOL D227-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 82.473.702.36B0.9500.87BH
HOL D218-10-243 - 2
(1 - 2)
11 - 21.454.705.00B0.991.250.83TT
HOL D213-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 82.073.752.86T0.860.250.96TX
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 71.634.204.00H0.840.750.98TX
HOL D227-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 51.853.853.35H0.850.50.97TT
HOL D221-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.644.203.95B0.850.750.97BX
HOL D213-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 42.263.752.57H0.7901.03HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Dordrecht            
Chủ - Khách
DordrechtHelmond Sport
De GraafschapDordrecht
NoordwijkDordrecht
DordrechtFC Utrecht (Youth)
DordrechtVitesse Arnhem
VVV VenloDordrecht
DordrechtJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtExcelsior SBV
VolendamDordrecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D210-11-244 - 0
(1 - 0)
5 - 91.973.853.000.970.50.85T
HOL D201-11-244 - 1
(2 - 1)
6 - 41.834.153.200.830.50.99T
HOLC29-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6
HOL D225-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 71.574.204.401.0010.82T
HOL D222-10-242 - 2
(0 - 0)
6 - 51.983.852.980.980.50.84T
HOL D218-10-242 - 3
(2 - 1)
4 - 72.373.802.420.8900.93T
HOL D204-10-242 - 0
(1 - 0)
10 - 02.024.052.780.820.251.00X
HOL D230-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 62.233.852.551.030.250.79X
HOL D220-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 52.493.952.251.0100.81T
HOL D217-09-242 - 0
(2 - 0)
6 - 82.044.052.760.840.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

MVV MaastrichtSo sánh số liệuDordrecht
  • 15Tổng số ghi bàn19
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dordrecht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MVV MaastrichtThời gian ghi bànDordrecht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MVV MaastrichtChi tiết về HT/FTDordrecht
  • 1
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
MVV MaastrichtSố bàn thắng trong H1&H2Dordrecht
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D202-12-2024KháchAZ Alkmaar (Youth)10 Ngày
HOL D206-12-2024ChủVitesse Arnhem14 Ngày
HOL D213-12-2024KháchADO Den Haag21 Ngày
Dordrecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D225-11-2024ChủFC Oss3 Ngày
HOL D201-12-2024KháchDen Bosch9 Ngày
HOL D206-12-2024ChủSC Telstar14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MVV Maastricht
Dordrecht
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng50.0% [10]
  • [8] 42.1%Hòa30.0% [10]
  • [7] 36.8%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng25.0% [5]
  • [4] 21.1%Hòa5.0% [1]
  • [2] 10.5%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

MVV Maastricht VS Dordrecht ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues