So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.90
1.00
2.5
0.80
1.92
3.30
3.40
Live
0.98
0.25
0.90
0.83
2.5
-0.97
2.21
3.55
2.75
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.22
3.5
0.08
31.00
10.50
1.03
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
0.90
2.5
0.95
1.91
3.40
3.60
Live
0.90
0.25
0.95
0.90
2.5
0.95
2.15
3.40
3.25
Run
0.55
0
-0.67
-0.11
3.5
0.06
401.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.89
0.94
2.5
0.90
1.97
3.45
3.55
Live
-0.93
0.25
0.84
0.94
2.5
0.96
2.38
3.35
2.75
Run
0.72
0
-0.80
-0.14
3.5
0.07
68.00
5.20
1.14
188betSớm
0.93
0.5
0.91
-0.99
2.5
0.81
1.92
3.30
3.40
Live
0.99
0.25
0.91
0.82
2.5
-0.94
2.21
3.55
2.75
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.21
3.5
0.09
31.00
10.50
1.03
SbobetSớm
1.00
0.5
0.90
-0.93
2.5
0.80
2.00
3.18
3.49
Live
-0.96
0.25
0.88
0.95
2.5
0.95
2.20
3.31
3.07
Run
0.63
0
-0.71
-0.36
3.5
0.28
60.00
5.90
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Radomiak Radom
ChủHòaKhách
Stal Mielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radomiak RadomSo Sánh Sức MạnhStal Mielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-12] Radomiak Radom
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1862102326201233.3%
93241412111533.3%
930691491233.3%
621358733.3%
[Ekstraklasa-13] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185491924191327.8%
943212915844.4%
911771541711.1%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Radomiak Radom            
Chủ - Khách
Radomiak RadomStal Mielec
Stal MielecRadomiak Radom
Radomiak RadomStal Mielec
Stal MielecRadomiak Radom
Radomiak RadomStal Mielec
Stal MielecRadomiak Radom
Stal MielecRadomiak Radom
Stal MielecRadomiak Radom
Radomiak RadomStal Mielec
Stal MielecRadomiak Radom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR04-03-242 - 1
(1 - 0)
6 - 82.053.453.10T0.810.251.01TT
POL PR25-08-232 - 0
(2 - 0)
1 - 93.153.452.11B1.02-0.250.86BX
POL PR05-02-231 - 0
(1 - 0)
4 - 32.073.403.30T0.820.251.06TX
POL PR25-07-221 - 1
(0 - 0)
6 - 32.503.452.56H0.9200.96HX
POL PR20-03-221 - 1
(0 - 1)
7 - 11.803.404.00H1.050.750.83TX
POL PR25-09-211 - 0
(1 - 0)
3 - 102.833.302.26B0.83-0.251.05BX
INT CF02-02-211 - 1
(0 - 1)
4 - 2H
POL D127-06-202 - 0
(2 - 0)
4 - 42.023.253.15B1.020.50.80BX
POL D128-09-192 - 0
(1 - 0)
9 - 102.593.202.38T1.0000.84TX
INT CF06-07-192 - 0
(2 - 0)
5 - 72.053.502.87B0.820.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Radomiak Radom            
Chủ - Khách
Pogon SzczecinRadomiak Radom
Radomiak RadomPiast Gliwice
Radomiak RadomSlask Wroclaw
Lech PoznanRadomiak Radom
Radomiak RadomPuszcza Niepolomice
Radomiak RadomRakow Czestochowa
Zaglebie LubinRadomiak Radom
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Radomiak RadomKorona Kielce
Lechia GdanskRadomiak Radom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR08-11-240 - 1
(0 - 1)
17 - 61.614.004.35T0.820.751.00TX
POL PR03-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 92.663.252.41H1.0100.81HX
POL Cup29-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 22.593.402.26B1.0400.78BT
POL PR26-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.454.305.50B0.7911.03HT
POL PR21-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.763.603.95T0.990.750.83TX
POL PR05-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 73.403.401.94B0.88-0.50.94BX
POL PR29-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.163.502.86B0.930.250.89BX
POL Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.003.353.15H1.000.50.76TX
POL PR20-09-244 - 0
(2 - 0)
4 - 32.133.402.97T0.900.250.92TT
POL PR14-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.393.402.57B0.8400.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecPuszcza Niepolomice
Rakow CzestochowaStal Mielec
Stal MielecZaglebie Lubin
Slask WroclawStal Mielec
Gornik ZabrzeStal Mielec
Stal MielecLechia Gdansk
Cracovia KrakowStal Mielec
Korona KielceStal Mielec
Stal MielecMotor Lublin
Stal MielecLech Poznan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR10-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 21.943.453.400.940.50.88X
POL PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.364.307.300.931.250.89X
POL PR27-10-242 - 2
(1 - 0)
11 - 02.383.402.580.8300.99T
POL PR23-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 31.823.453.800.820.51.00T
POL PR20-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 81.773.603.900.990.750.83T
POL PR05-10-242 - 1
(0 - 1)
14 - 22.173.502.820.960.250.86T
POL PR30-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.793.553.801.020.750.80X
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 12.083.253.000.850.250.91X
POL PR22-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.303.302.731.050.250.77X
POL PR30-08-240 - 2
(0 - 2)
5 - 43.353.551.930.89-0.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Radomiak RadomSo sánh số liệuStal Mielec
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomiak Radom
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Radomiak Radom
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radomiak RadomThời gian ghi bànStal Mielec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radomiak RadomChi tiết về HT/FTStal Mielec
  • 4
    0
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    0
    1
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Radomiak RadomSố bàn thắng trong H1&H2Stal Mielec
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomiak Radom
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR30-11-2024KháchMotor Lublin6 Ngày
POL PR07-12-2024ChủGKS Katowice13 Ngày
POL PR01-02-2025KháchJagiellonia Bialystok69 Ngày
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR30-11-2024ChủLegia Warszawa6 Ngày
POL PR07-12-2024KháchWidzew lodz13 Ngày
POL PR01-02-2025KháchGKS Katowice69 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radomiak Radom
Chấn thương
Stal Mielec
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng27.8% [5]
  • [2] 11.1%Hòa22.2% [5]
  • [10] 55.6%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [4] 22.2%Bại38.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Radomiak Radom VS Stal Mielec ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues