So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.75
0.80
-0.99
2.25
0.75
1.72
3.30
4.30
Live
-0.84
0.5
0.66
-0.93
2.25
0.72
2.16
3.05
3.05
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.22
1.5
0.02
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.95
2.25
0.85
1.65
3.50
4.50
Live
0.90
0.25
0.90
0.82
2
0.97
2.15
3.10
3.25
Run
-0.70
0
0.52
-0.11
1.5
0.06
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
1.00
0.75
0.80
-0.94
2.25
0.74
1.71
3.30
4.30
Live
-0.88
0.5
0.67
-0.90
2.25
0.70
2.14
3.05
3.05
Run
-0.76
0
0.56
-0.17
1.5
0.06
79.00
5.40
1.09
188betSớm
0.97
0.75
0.81
-0.98
2.25
0.76
1.72
3.30
4.30
Live
-0.83
0.5
0.67
-0.92
2.25
0.73
2.16
3.05
3.05
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.21
1.5
0.03
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
1.00
0.75
0.80
-0.95
2.25
0.75
1.68
3.12
4.23
Live
-0.86
0.5
0.66
-0.95
2.25
0.75
2.16
2.84
2.97
Run
0.88
0
0.92
-0.23
1.5
0.09
300.00
6.10
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Minyor Pernik
ChủHòaKhách
CSKA Sofia B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Minyor PernikSo Sánh Sức MạnhCSKA Sofia B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-13] Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217681822271333.3%
1153311818945.5%
1023571491620.0%
622255833.3%
[BUL Second League-12] CSKA Sofia B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
218672621301238.1%
113351210121427.3%
10532141118450.0%
623151933.3%

Thành tích đối đầu

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
FratriaMinyor Pernik
Minyor PernikSportist Svoge
FC DobrudzhaMinyor Pernik
Minyor PernikLitex Lovech
FC Dunav RuseMinyor Pernik
Minyor PernikCSKA 1948 Sofia II
Lokomotiv Gorna OryahovitsaMinyor Pernik
Minyor PernikMarek Dupnitza
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikBotev Plovdiv II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D221-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6H
BUL D214-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4H
BUL D207-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 6B
BUL D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1T
BUL D225-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4B
BUL D219-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.833.253.75T0.830.50.93TX
BUL D211-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2T
BUL D206-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 02.052.993.05T0.800.250.90TX
BUL D227-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.513.455.00H0.710.750.99TX
BUL D222-07-241 - 2
(1 - 2)
5 - 41.533.605.20B1.0510.77HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

CSKA Sofia B            
Chủ - Khách
CSKA Sofia BYantra Gabrovo
PFK MontanaCSKA Sofia B
PFC NesebarCSKA Sofia B
CSKA Sofia BSpartak Pleven
CSKA Sofia BPirin Blagoevgrad
FratriaCSKA Sofia B
CSKA Sofia BSportist Svoge
FC DobrudzhaCSKA Sofia B
CSKA Sofia BLitex Lovech
Botev Plovdiv IICSKA Sofia B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D223-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.373.102.660.8001.02X
BUL D214-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1
BUL D201-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 2
BUL D225-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6
BUL D218-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3
BUL D212-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 61.903.203.200.900.50.80X
BUL D204-08-241 - 2
(0 - 2)
10 - 21.862.983.600.860.50.84T
BUL D228-07-244 - 0
(0 - 0)
8 - 11.693.304.450.920.750.84T
BUL D222-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.053.053.300.780.251.04X
INT CF21-01-232 - 0
(2 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Minyor PernikSo sánh số liệuCSKA Sofia B
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
CSKA Sofia B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%360.0%Xem
Minyor Pernik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
CSKA Sofia B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Minyor PernikThời gian ghi bànCSKA Sofia B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    7
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Minyor PernikChi tiết về HT/FTCSKA Sofia B
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Minyor PernikSố bàn thắng trong H1&H2CSKA Sofia B
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Minyor Pernik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D205-10-2024KháchSpartak Pleven5 Ngày
BUL Cup13-10-2024KháchVihren Sandanski13 Ngày
BUL D219-10-2024ChủPFC Nesebar19 Ngày
CSKA Sofia B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D205-10-2024ChủBelasitsa Petrich5 Ngày
BUL D219-10-2024KháchStrumska Slava19 Ngày
BUL D226-10-2024ChủBotev Plovdiv II26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng38.1% [8]
  • [6] 28.6%Hòa28.6% [8]
  • [8] 38.1%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng23.8% [5]
  • [3] 14.3%Hòa14.3% [3]
  • [3] 14.3%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Minyor Pernik VS CSKA Sofia B ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues