So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.85
2
0.95
1.91
3.20
3.60
Live
0.95
1
0.85
-0.95
2.25
0.75
1.48
3.75
6.00
Run
0.52
0
-0.70
-0.18
1.5
0.11
1.03
15.00
81.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.78
0.25
0.48
-0.90
1.5
0.60
1.07
4.93
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Yantra Gabrovo
ChủHòaKhách
Minyor Pernik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yantra GabrovoSo Sánh Sức MạnhMinyor Pernik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 0H 4B
    4T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-7] Yantra Gabrovo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21966292033742.9%
113351113121327.3%
1063118721260.0%
6303104950.0%
[BUL Second League-13] Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217681822271333.3%
1153311818945.5%
1023571491620.0%
6114511416.7%

Thành tích đối đầu

Yantra Gabrovo            
Chủ - Khách
Minyor PernikYantra Gabrovo
Yantra GabrovoMinyor Pernik
Minyor PernikYantra Gabrovo
Yantra GabrovoMinyor Pernik
Yantra GabrovoMinyor Pernik
Minyor PernikYantra Gabrovo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D204-06-231 - 0
(0 - 0)
6 - 5B
BUL D211-11-221 - 0
(1 - 0)
3 - 3T
BUL D219-02-222 - 0
(1 - 0)
7 - 4B
BUL D208-08-210 - 1
(0 - 0)
3 - 2B
BUL D212-05-213 - 2
(3 - 0)
- 1.753.253.70T0.750.50.95TT
BUL D228-11-202 - 0
(1 - 0)
7 - 2B

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Yantra Gabrovo            
Chủ - Khách
Yantra GabrovoLokomotiv Sofia
PFK MontanaYantra Gabrovo
Yantra GabrovoLudogorets Razgrad II
AksakovoYantra Gabrovo
PFC NesebarYantra Gabrovo
Yantra GabrovoSpartak Pleven
CSKA Sofia BYantra Gabrovo
Yantra GabrovoFratria
Sportist SvogeYantra Gabrovo
Yantra GabrovoFC Dobrudzha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL Cup29-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 33.403.251.93B0.83-0.50.93BX
BUL D223-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.633.104.65B0.850.750.85BX
BUL D218-10-242 - 0
(2 - 0)
1 - 52.023.053.05T0.770.250.93TX
BUL Cup13-10-240 - 4
(0 - 2)
- T
BUL D206-10-240 - 3
(0 - 2)
4 - 6T
BUL D228-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 5B
BUL D223-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.373.102.66H0.8001.02HX
BUL D214-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 1B
BUL D207-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 6T
BUL D202-09-242 - 2
(1 - 2)
5 - 82.873.052.26H0.77-0.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Minyor PernikBotev Plovdiv
Ludogorets Razgrad IIMinyor Pernik
Minyor PernikPFC Nesebar
Vihren SandanskiMinyor Pernik
Spartak PlevenMinyor Pernik
Minyor PernikCSKA Sofia B
FratriaMinyor Pernik
Minyor PernikSportist Svoge
FC DobrudzhaMinyor Pernik
Minyor PernikLitex Lovech
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL Cup31-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 514.005.501.110.95-1.750.75X
BUL D223-10-245 - 1
(2 - 1)
5 - 31.423.705.700.8010.90T
BUL D218-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.333.956.800.901.250.80X
BUL Cup13-10-241 - 2
(1 - 1)
-
BUL D206-10-243 - 2
(1 - 1)
5 - 3
BUL D230-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.723.304.300.960.750.80X
BUL D221-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6
BUL D214-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4
BUL D207-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 6
BUL D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Yantra GabrovoSo sánh số liệuMinyor Pernik
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Yantra Gabrovo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Yantra Gabrovo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Minyor Pernik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Yantra GabrovoThời gian ghi bànMinyor Pernik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    5
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yantra GabrovoChi tiết về HT/FTMinyor Pernik
  • 3
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Yantra GabrovoSố bàn thắng trong H1&H2Minyor Pernik
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yantra Gabrovo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D216-11-2024KháchBelasitsa Petrich7 Ngày
BUL D223-11-2024ChủStrumska Slava14 Ngày
BUL D230-11-2024KháchBotev Plovdiv II21 Ngày
Minyor Pernik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D216-11-2024ChủPirin Blagoevgrad7 Ngày
BUL D223-11-2024ChủBelasitsa Petrich14 Ngày
BUL D230-11-2024KháchStrumska Slava21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng33.3% [7]
  • [6] 28.6%Hòa28.6% [7]
  • [6] 28.6%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng9.5% [2]
  • [3] 14.3%Hòa14.3% [3]
  • [5] 23.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Yantra Gabrovo VS Minyor Pernik ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues