Jagiellonia Bialystok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed Lamine DiabyTiền đạo10000016.1
10Afimico PululuTiền đạo30020005.71
Thẻ vàng
-peter kovacikHậu vệ10000016.11
-Marcin ListkowskiTiền đạo00000006.77
-Tomas SilvaTiền vệ00000000
-Max StryjekThủ môn00000000
-Aurelien NguiambaTiền vệ00000000
-Cezary PolakTiền đạo00000005.74
-alan rybak-00000000
3Dušan StojinovićHậu vệ00000006.59
50Sławomir AbramowiczThủ môn00000008.48
16Michal SáčekTiền vệ00001006.64
72Mateusz SkrzypczakHậu vệ00000006.22
0Adrián DiéguezHậu vệ01000006.61
-João MoutinhoHậu vệ00000006.22
6Taras RomanczukTiền vệ20000006.11
Thẻ vàng
0Jarosław KubickiTiền vệ00010007.71
Thẻ vàng
-Darko ChurlinovTiền vệ10000006.56
-VillarTiền đạo00010006.64
11Jesús ImazTiền vệ40100007.66
Bàn thắng
Legia Warszawa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. OyedeleTiền vệ10000006.3
13Paweł WszołekTiền vệ00000005.94
12Radovan PankovHậu vệ11000006.84
3Steve·KapuadiHậu vệ00000006.82
19Rúben VinagreHậu vệ40020107.72
-Jan ZiółkowskiHậu vệ00000000
-W. Urbański-00010006.55
77Jean-Pierre NsameTiền đạo00000000
23Patryk KunTiền vệ00000000
27Gabriel KobylakThủ môn00000000
55Artur JędrzejczykHậu vệ00000006.72
Thẻ vàng
17M. AlfarelaTiền đạo00020006.01
8Rafał AugustyniakTiền vệ00000006.24
28Marc GualTiền đạo50100008.73
Bàn thắngThẻ đỏ
67Bartosz KapustkaTiền vệ10030007.96
Thẻ vàng
1Kacper TobiaszThủ môn00000008.14
Thẻ vàng
25Ryoya MorishitaHậu vệ40010007.56
11Kacper ChodynaTiền vệ20011006.04
Thẻ vàng
82Lucas Lima LinharesTiền vệ30020005.69
7Tomáš PekhartTiền đạo10000006.71

Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa ngày 07-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues