KV Kortrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
45Billal MessaoudiTiền đạo10000006.74
31Patrik Sigurður GunnarssonThủ môn00000006.58
4Mark MampasiHậu vệ10000006.85
44Joao SilvaHậu vệ00010006.24
24Haruya FujiiHậu vệ00000006.39
2Ryan AlebiosuTiền vệ00000007.07
Thẻ vàng
30Takuro KanekoTiền vệ10010006.21
Thẻ vàng
17Massimo BrunoTiền vệ50020006.75
95Lucas PirardThủ môn00000000
10Abdelkahar KadrTiền vệ10000006.78
35Nathan HuygeveldeTiền vệ00000000
19Nacho FerriTiền đạo10000006.13
7Mounaim El IdrissyTiền đạo00000006.87
-Massimo DecoeneTiền vệ00000000
-Youssef ChalloukTiền đạo00000000
15Kristiyan MalinovTiền vệ00000000
14Iver FossumTiền vệ10000006.17
6Nayel MehssatouHậu vệ30020006.77
11Dion De NeveHậu vệ00020006.03
68Thierry AmbroseTiền đạo10000006.81
Thẻ vàng
KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Davy RoefThủ môn00000008.16
22Noah FadigaHậu vệ10000006.53
Thẻ vàng
4Tsuyoshi WatanabeHậu vệ10000006.88
1Daniel SchmidtThủ môn00000000
11Momodou SonkoTiền đạo00000000
18Matisse SamoiseTiền vệ00000006.07
-Ismael KandoussHậu vệ00000006.69
8Pieter GerkensTiền vệ00000005.98
12Hugo GamborHậu vệ00000000
36T. De VliegerTiền vệ00000000
25Núrio FurtunaHậu vệ00000000
-Matias Fernandez PardoTiền đạo20010026.45
13Stefan MitrovicHậu vệ00000006.4
3Archibald Norman BrownHậu vệ10000006.65
24Sven KumsTiền vệ00000007.87
16Mathias Delorge-KnieperTiền vệ20020005.88
-Hong HyunseokTiền vệ00000006.55
19Franck·SurdezTiền đạo00001006.81
9Andri GuojohnsenTiền đạo10100008.21
Bàn thắngThẻ đỏ
-Daisuke YokotaTiền vệ00030006.04
Thẻ vàng

KV Kortrijk vs KAA Gent ngày 28-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues