Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Matej NaprstekTiền đạo00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
1Patrik VizekThủ môn00000000
25František ČechHậu vệ00000000
9Lukáš ČmelíkTiền vệ00000000
28Jakub KuceraTiền vệ31000006.44
17Petr JulisTiền đạo00000006.78
21Stepan HarazimHậu vệ10000006.77
-Adam·GrigerTiền đạo10000005.96
12A. ZadražilThủ môn00000006.75
5Filip CihakHậu vệ10000006.34
Thẻ đỏ
-Daniel SamekTiền vệ10000006.59
-Karel SpáčilTiền vệ20000006.66
14Jakub KlímaHậu vệ00000006.22
22Petr KodesTiền vệ00030006.59
Thẻ vàng
11Samuel DancakTiền vệ00000007.6
26Daniel HorakTiền vệ10000106.45
-Adam VlkanovaTiền vệ40000006.19
-Ondřej MihálikTiền đạo30000005.56
6Václav PilařTiền đạo30010006.18
29Matej KoubekTiền đạo00000000
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000000
Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Filip KubalaTiền đạo10000006.32
9David BuchtaTiền vệ20000006.15
37Matej ChalusHậu vệ10000006.68
2U. AririerisimHậu vệ20000000
Thẻ vàng
7Karel PojeznyHậu vệ20110006.76
Bàn thắng
15Patrick KpozoHậu vệ10000005.88
20Abdoull TankoTiền đạo00000006.13
23Issa FombaTiền vệ00000006.28
33Erik PrekopTiền đạo00000006
-Raymond Roan NoghaTiền vệ00000000
31Alexander MunksgaardHậu vệ00000000
21Jiří KlímaTiền đạo00000006.53
24Jan JuroskaHậu vệ00000000
95Daniel HolzerHậu vệ00000006.4
30Dominik HolecThủ môn00000000
13S. GrygarTiền vệ00000000
6Michal FukalaHậu vệ00000000
17Michal FrydrychHậu vệ00000000
10M. ŠínTiền vệ20000006.71
5Jiri BoulaTiền vệ10010006.77
12Tomas RigoTiền vệ20001106.77
Thẻ vàng
35Jakub MarkovicThủ môn00000008.57
Thẻ đỏ

Hradec Kralove vs Banik Ostrava ngày 09-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues