Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALB Super league-2] Partizani Tirana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 9 | 2 | 25 | 15 | 33 | 2 | 42.1% |
10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | 17 | 5 | 40.0% |
9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 16 | 1 | 44.4% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% |
[ALB Super league-8] KF Tirana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 12 | 5 | 20 | 22 | 18 | 8 | 10.5% |
9 | 2 | 6 | 1 | 12 | 8 | 12 | 9 | 22.2% |
10 | 0 | 6 | 4 | 8 | 14 | 6 | 7 | 0.0% |
6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | 5 | 0.0% |
Partizani Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
ALB D1 | 16-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | 2.13 | 3.25 | 2.93 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ALB D1 | 03-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.48 | 3.20 | 2.48 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
ALB D1 | 19-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ALB D1 | 17-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.03 | 3.20 | 3.20 | H | 1.03 | 0.5 | 0.79 | T | X |
ALB D1 | 06-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.59 | 2.91 | 2.56 | T | 0.89 | 0 | 0.87 | T | H |
ALB D1 | 21-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | 2.05 | 2.92 | 3.15 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ALB D1 | 02-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.43 | 2.86 | 2.57 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | H |
ALB D1 | 07-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
ALB D1 | 05-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Partizani Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.74 | 2.97 | 2.39 | H | 1.01 | 0 | 0.75 | H | H |
ALB D1 | 12-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | 1.87 | 2.98 | 3.55 | H | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ALB D1 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.95 | 2.93 | 2.13 | T | 0.81 | -0.25 | 0.89 | T | H |
ALB D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
ALB D1 | 19-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.96 | 3.15 | 3.40 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
UEFA ECL | 01-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 1.76 | 3.35 | 3.95 | H | 0.76 | 0.5 | 1.00 | T | X |
UEFA ECL | 25-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | 2.60 | 3.15 | 2.38 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | X |
UEFA ECL | 18-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | 3.30 | 3.15 | 1.99 | T | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | T |
UEFA ECL | 11-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.27 | 4.90 | 7.70 | H | 0.88 | 1.5 | 0.88 | T | X |
INT CF | 03-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
KF Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.69 | 3.40 | 4.30 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ALB D1 | 11-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 2.67 | 2.94 | 2.46 | 0.96 | 0 | 0.80 | T | ||
ALB D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
ALB D1 | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
ALB D1 | 19-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.24 | 3.05 | 2.91 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
UEFA ECL | 18-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.65 | 3.25 | 2.30 | 1.02 | 0 | 0.74 | X | ||
UEFA ECL | 11-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.64 | 3.50 | 4.45 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 28-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 2.11 | 3.60 | 2.71 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 21-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB D1 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Partizani Tirana |
Partizani Tirana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 28-09-2024 | Khách | Egnatia | 7 Ngày |
ALB D1 | 05-10-2024 | Chủ | KS Bylis | 14 Ngày |
ALB D1 | 19-10-2024 | Khách | KS Elbasani | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 28-09-2024 | Chủ | Skenderbeu Korca | 7 Ngày |
ALB D1 | 05-10-2024 | Khách | Teuta Durres | 14 Ngày |
ALB D1 | 19-10-2024 | Chủ | KS Dinamo Tirana | 28 Ngày |