[NZ Championship-9] Eastern Suburbs AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 | 9 | 11.1% |
5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 | 9 | 0.0% |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 | 10 | 25.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | 1 | 0.0% |
[NZ Championship-10] Western Suburbs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 28 | 4 | 10 | 11.1% |
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | 0 | 10 | 0.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | 4 | 9 | 20.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 21 | 0 | 0.0% |
Eastern Suburbs AFC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Eastern Suburbs AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZFC | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | 1.60 | 4.40 | 4.05 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | H | X |
NZFC | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.79 | 3.85 | 1.99 | H | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | T |
NZFC | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | 2.07 | 3.80 | 2.69 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | X |
NZFC | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
NZFC | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 1.71 | 4.05 | 3.45 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | X |
NZFC | 12-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | 1.80 | 3.75 | 3.35 | B | 1.01 | 0.75 | 0.81 | B | T |
NZFC | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
NZFC | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
NOR NZL | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
NOR NZL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Western Suburbs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZFC | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.95 | 4.25 | 1.58 | 0.80 | -1 | 1.02 | T | ||
NZFC | 08-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 6 | |||||||||
NZFC | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | 2.69 | 4.05 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
NZFC | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 4) | 12 - 7 | 2.83 | 3.85 | 1.97 | 0.79 | -0.5 | 0.97 | T | ||
NZFC | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
NZFC | 13-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | 2.06 | 4.15 | 2.68 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
NZFC | 05-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 11 - 1 | 1.88 | 4.05 | 2.92 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
NZFC | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
CPL | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
CPL | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Eastern Suburbs AFC |
Eastern Suburbs AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |