So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
1.00
1.75
0.80
2.25
2.75
3.30
Live
1.00
0.25
0.80
1.00
1.75
0.80
2.25
2.75
3.30
Run
0.65
0
-0.83
-0.13
1.5
0.07
101.00
19.00
1.02
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.56
0
-0.86
-0.21
1.5
0.01
44.00
4.43
1.10

Bên nào sẽ thắng?

El Dakhlia SC
ChủHòaKhách
Tanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
El Dakhlia SCSo Sánh Sức MạnhTanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-14] El Dakhlia SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13427813141430.8%
71152741814.3%
63126610850.0%
622223833.3%
[EGY Division 2-17] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13337812121723.1%
61234551616.7%
72144771528.6%
613234616.7%

Thành tích đối đầu

El Dakhlia SC            
Chủ - Khách
El DaklyehTanta
El DaklyehTanta
TantaEl Daklyeh
El DaklyehTanta
TantaEl Daklyeh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D211-06-211 - 0
(1 - 0)
4 - 51.423.706.80T0.8010.96TX
EGY D117-04-182 - 0
(0 - 0)
4 - 62.293.102.77T1.050.250.77TX
EGY D123-12-171 - 2
(1 - 0)
5 - 52.252.933.00T1.000.250.82TT
EGY D105-07-171 - 0
(0 - 0)
3 - 31.433.955.90T0.8211.00TX
EGY D128-12-160 - 1
(0 - 1)
4 - 22.332.982.81T1.070.250.75TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

El Dakhlia SC            
Chủ - Khách
Wadi Degla SCEl Daklyeh
El DaklyehRaya Ghazl SC
El MansouraEl Daklyeh
El DaklyehAswan
DayrotEl Daklyeh
El DaklyehSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabEl Daklyeh
El DaklyehBaladiyet El Mahallah
El DaklyehNBE SC
Pyramids FCEl Daklyeh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D218-11-242 - 0
(1 - 0)
8 - 72.022.803.75B1.020.50.80BT
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.982.554.45T0.980.50.78TX
EGY D210-11-240 - 0
(0 - 0)
0 - 2H
EGY D204-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.282.843.05H0.990.250.77TX
EGY D228-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.932.722.27T0.72-0.250.98TX
EGY D220-10-240 - 1
(0 - 1)
14 - 3B
EGY D213-10-242 - 1
(0 - 0)
10 - 41.903.003.85B0.900.50.92BT
EGY D207-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.323.052.78B1.030.250.73BX
EGY D118-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 74.203.501.68H0.94-0.750.88BX
EGY D114-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.157.3014.00B1.052.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Tanta            
Chủ - Khách
TantaOlympic El Qanal
Tersana SCTanta
TantaKahraba Ismailia
El Sekka El HadidTanta
TantaAbo Qair Semads
RavienaTanta
Proxy SCTanta
TantaWadi Degla SC
RavienaTanta
TantaHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D217-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.652.552.820.8500.97X
EGY D214-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.932.943.400.930.50.77X
EGY D211-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 92.062.923.401.060.50.70T
EGY D203-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6
EGY D227-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 1)
10 - 21.852.954.150.850.50.91T
EGY D213-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 102.352.753.001.060.250.76X
EGY D207-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.672.922.490.9500.81X
EGY D208-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 61.573.505.000.790.750.97X
EGY D229-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 53.602.792.061.05-0.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

El Dakhlia SCSo sánh số liệuTanta
  • 3Tổng số ghi bàn3
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.3
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

El Dakhlia SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
El Dakhlia SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

El Dakhlia SCThời gian ghi bànTanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
El Dakhlia SCChi tiết về HT/FTTanta
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
El Dakhlia SCSố bàn thắng trong H1&H2Tanta
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
El Dakhlia SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng23.1% [3]
  • [2] 15.4%Hòa23.1% [3]
  • [7] 53.8%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa7.7% [1]
  • [5] 38.5%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.15 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

El Dakhlia SC VS Tanta ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues