So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.5
0.85
0.97
2
0.83
4.00
3.00
1.85
Live
-0.89
-0.5
0.73
0.97
2
0.85
4.60
3.30
1.73
Run
0.68
0
-0.84
-0.32
5.5
0.14
26.00
8.70
1.03
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.93
0.95
2
0.85
5.50
3.40
1.73
Live
0.83
-0.5
0.98
0.98
2
0.83
5.00
3.20
1.83
Run
0.97
0
0.82
-0.20
5.5
0.13
51.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
-0.99
0.93
2
0.89
3.50
2.98
2.01
Live
-0.99
-0.5
0.83
0.81
2
-0.99
3.95
3.20
1.81
Run
0.72
0
-0.96
-0.28
5.5
0.14
5.10
1.65
2.88
188betSớm
0.98
-0.5
0.86
0.98
2
0.84
4.00
3.00
1.85
Live
0.79
-0.5
-0.93
-0.99
2
0.83
4.60
3.30
1.73
Run
0.69
0
-0.83
-0.31
5.5
0.15
26.00
8.70
1.03
SbobetSớm
0.80
-0.5
1.00
-0.97
2
0.77
3.47
2.76
2.00
Live
1.00
-0.5
0.80
0.91
2
0.89
3.91
2.89
1.82
Run
0.76
0
-0.96
-0.30
5.5
0.16
165.00
5.50
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Kambaniakos
ChủHòaKhách
Iraklis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KambaniakosSo Sánh Sức MạnhIraklis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-5] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14554201820535.7%
8332131212537.5%
6222768433.3%
620469633.3%
[GRE Super League 2-3] Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734181324350.0%
751112416371.4%
7223698528.6%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Kambaniakos            
Chủ - Khách
IraklisKambaniakos
KambaniakosIraklis
IraklisKambaniakos
KambaniakosIraklis
KambaniakosIraklis
KambaniakosIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D222-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 5T
GRE D214-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3B
GRE D219-02-242 - 2
(0 - 2)
5 - 11.274.608.40H0.991.50.83TT
GRE D219-11-231 - 3
(1 - 1)
4 - 33.353.151.97B0.85-0.50.97BT
INT CF14-09-220 - 1
(0 - 0)
- B
INT CF16-10-113 - 3
(2 - 1)
- H

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Kambaniakos            
Chủ - Khách
KambaniakosAEL Larisa
KambaniakosAO Kavala
Pas GianninaKambaniakos
KambaniakosPAOK Saloniki B
DiagorasKambaniakos
MakedonikosKambaniakos
Egaleo AthensKambaniakos
KambaniakosNiki Volou
KambaniakosIlioupoli
NaousaKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D201-11-240 - 2
(0 - 0)
1 - 57.104.051.36B0.80-1.250.96BX
GRE D228-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 41.933.053.30T0.930.50.77TT
GRE D218-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 01.404.206.60B1.021.250.82TT
GRE D211-10-241 - 3
(0 - 2)
3 - 42.543.102.30B0.9400.76BT
GRE D207-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 22.052.963.40T0.780.250.98TX
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8B
GRE Cup25-09-243 - 2
(1 - 0)
4 - 102.003.153.35B1.000.50.76BT
GRE D221-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 2T
GRE Cup14-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7H
GRE Cup08-09-240 - 2
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Iraklis            
Chủ - Khách
IraklisMakedonikos
Niki VolouIraklis
IraklisDiagoras
IraklisEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaIraklis
IraklisAO Kavala
Pas GianninaIraklis
PAOK Saloniki BIraklis
Egaleo AthensIraklis
Ermis AmyntaiouIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D208-11-243 - 0
(0 - 0)
3 - 61.882.993.950.880.50.96T
GRE D202-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4
GRE D225-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.343.757.300.971.250.73X
GRE D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3
GRE D212-10-243 - 0
(2 - 0)
3 - 11.633.255.000.840.750.92T
GRE D205-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 1
GRE D228-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 42.312.882.710.7001.00T
GRE D222-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8
GRE Cup15-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 2
GRE Cup08-09-240 - 5
(0 - 3)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

KambaniakosSo sánh số liệuIraklis
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem480.0%120.0%Xem
Iraklis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KambaniakosThời gian ghi bànIraklis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KambaniakosChi tiết về HT/FTIraklis
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KambaniakosSố bàn thắng trong H1&H2Iraklis
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D224-11-2024KháchNiki Volou7 Ngày
GRE D201-12-2024ChủMakedonikos14 Ngày
GRE D208-12-2024ChủDiagoras21 Ngày
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D224-11-2024ChủPAOK Saloniki B7 Ngày
GRE D201-12-2024ChủPas Giannina14 Ngày
GRE D208-12-2024KháchAO Kavala21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kambaniakos
Iraklis
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 35.7%Thắng50.0% [7]
  • [5] 35.7%Hòa21.4% [7]
  • [4] 28.6%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng14.3% [2]
  • [3] 21.4%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 55.56%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Kambaniakos VS Iraklis ngày 18-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues