[FA Cup-] Boston United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 12 | 3 | 0.0% |
[FA Cup-] Gainsborough Trinity |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
Boston United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | 3.55 | 3.65 | 1.77 | H | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | T |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 12-07-22 | 2 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | 3.25 | 3.60 | 1.77 | T | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | T |
INT CF | 12-09-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
ENG CN | 01-01-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | 2.69 | 3.65 | 2.20 | H | 1.12 | 0 | 0.75 | H | X |
ENG CN | 26-12-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.90 | 3.80 | 3.20 | T | 1.05 | 0.5 | 0.81 | T | X |
ENG CN | 01-01-17 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 9 | 2.34 | 3.65 | 2.52 | T | 1.12 | 0.25 | 0.75 | T | H |
ENG CN | 26-12-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.07 | 3.70 | 2.90 | H | 0.85 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG CN | 28-12-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.05 | 3.50 | 2.90 | T | 0.81 | 0.25 | 1.05 | T | X |
ENG FAC | 26-09-15 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 2.15 | 3.50 | 2.70 | B | 1.01 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Boston United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | 3.55 | 3.65 | 1.77 | H | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.23 | 5.40 | 7.90 | B | 0.94 | 1.75 | 0.88 | B | T |
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.42 | 3.30 | 2.48 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | 1.36 | 4.45 | 6.10 | B | 0.90 | 1.25 | 0.92 | B | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.65 | 3.70 | 4.05 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.20 | 3.55 | 1.90 | H | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 3.10 | 3.40 | 1.99 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.67 | 3.70 | 4.00 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 2.81 | 3.45 | 2.11 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | T |
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Gainsborough Trinity |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | 3.55 | 3.65 | 1.77 | H | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 24-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ENG-N PR | 17-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 11 - 2 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 10-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.61 | 3.55 | 2.19 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
ENG-N PR | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Boston United |
Boston United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Chủ | Halifax Town | 3 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Chủ | AFC Fylde | 6 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Khách | Eastleigh | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 19-10-2024 | Khách | Blyth Spartans | 3 Ngày |
ENG-N PR | 26-10-2024 | Chủ | Warrington Rylands | 10 Ngày |
ENG-N PR | 02-11-2024 | Khách | Mickleover Sports | 17 Ngày |