Celtic U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alistair DavidsonTiền đạo00000000
-Rhys DargieTiền đạo00000000
-L. Agbaire-00000000
-Francis turleyTiền vệ00000000
93Mitchell Robertson-00000000
Thẻ vàng
-Aidan Rice-00000000
-S. McArdle-00000000
Thẻ vàng
-C. Donovan-00000000
Thẻ vàng
-J. Dede-00000000
-Daniel CummingsTiền đạo10100000
Bàn thắng
-J. Bonnar-00000000
-A. Haddow-00000000
-Mitchel FrameHậu vệ00001000
-Aidan Cannon-00000000
-Samuel IsiguzoTiền vệ00000000
-Kyle UreTiền vệ00000000
-Corey Shaw-00000000
-Tom Pickford-00000000
-Cameron George Patterson-00000000
-Andrew KyleHậu vệ00000000
Club Brugge U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stan Naert-00000000
-Brian Didrich-00000000
-Jakke Van Britsom-00000000
-Argus Vanden DriesscheThủ môn00000000
-Gianluca Tommaso Okon-Engstler-00000000
-T. Lund Jensen-00000000
-J. Silva-00000000
-Alexander Leon·VandeperreHậu vệ00000000
-Jesse BisiwuTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-naim amengai-00000000
-Axl De CorteThủ môn00000000
-L. Goemaere-00000000
-K. Furo-00000000
-Lucas Delorge Knieper-00000000
-Wout VerlindenHậu vệ00000000
Thẻ vàng
8alejandro granadosTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-O. Yakymenko-00000000
Thẻ vàng
-Daan Braspenning-00000000
-Grady Makiobo Makiobo-00000000
-Utku Kurtal-00000000

Celtic U19 vs Club Brugge U19 ngày 27-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues