Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Ryan GauldTiền vệ00010006.65
13Greg TaylorHậu vệ00000000
12Cieran SlickerThủ môn00000000
10Lawrence ShanklandTiền đạo00000000
15Ryan PorteousHậu vệ00000000
16Scott MckennaHậu vệ00000007.14
7John McGinnTiền vệ10110008.31
Bàn thắngThẻ đỏ
21Robby McCrorieThủ môn00000000
14Connor BarronTiền vệ00000000
9Lyndon DykesTiền đạo00000006.67
22Nicky DevlinHậu vệ00000000
17Stuart ArmstrongTiền vệ00000000
1Craig GordonThủ môn00000007.77
2Anthony RalstonHậu vệ10000006.3
6John SouttarHậu vệ00000006.87
5Grant HanleyHậu vệ00000006.56
3Andrew RobertsonHậu vệ00000006.78
8Billy GilmourTiền vệ20000006.65
23Kenny McLeanTiền vệ10000006.03
18Ben DoakTiền vệ10020006.23
4Scott McTominayTiền vệ20000005.27
11Ryan ChristieTiền đạo00010006.09
19Tommy ConwayTiền đạo00000006.2
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Nikola VlašićTiền vệ00000006.22
23Ivica IvušićThủ môn00000000
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
1Dominik KotarskiThủ môn00000006
17P. SučićTiền vệ00000005.02
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
2Kristijan JakićHậu vệ00000005.85
9Andrej KramarićTiền đạo20000016.33
6Josip ŠutaloHậu vệ00000006.89
8Mateo KovačićTiền vệ10000007.33
5Duje Ćaleta-CarHậu vệ10000007.13
Thẻ vàng
21Luka SučićTiền vệ20000005.88
4Joško GvardiolHậu vệ10020006.37
16Martin BaturinaTiền vệ30000007.21
10Luka ModrićTiền vệ00010007.75
Thẻ vàng
22Igor MatanovicTiền đạo00000000
7Nikola MoroTiền vệ00000000
18Mislav OršićTiền đạo00000000
15Mario PašalićTiền vệ10000005.71
11Marco PasalicTiền vệ00000000
14Ivan PerišićTiền đạo10000005.64
20Marko PjacaTiền đạo00000006.53
3Marin PongračićHậu vệ00000000
19Borna SosaHậu vệ00000000

Scotland vs Croatia ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues