Bên nào sẽ thắng?

Luki Energiya
ChủHòaKhách
Zvezda Sint Petersburg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Luki EnergiyaSo Sánh Sức MạnhZvezda Sint Petersburg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL2-13] Luki Energiya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3077162441281323.3%
155461420191033.3%
152310102191413.3%
6330831250.0%
[RUS FNL2-16] Zvezda Sint Petersburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30152424808163.3%
15141019437166.7%
1501145371160.0%
602461520.0%

Thành tích đối đầu

Luki Energiya            
Chủ - Khách
Zvezda Sint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaZvezda Sint Petersburg
Luki EnergiyaZvezda Sint Petersburg
Zvezda Sint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaZvezda Sint Petersburg
Zvezda Sint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaZvezda Sint Petersburg
Zvezda Sint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaZvezda Sint Petersburg
Luki EnergiyaZvezda Sint Petersburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D201-06-242 - 2
(2 - 1)
9 - 2H
RUS D218-08-232 - 1
(2 - 0)
6 - 111.853.752.93T0.850.50.85TX
RUS D230-10-220 - 1
(0 - 0)
- B
RUS D204-09-221 - 0
(1 - 0)
- B
RUS D209-11-211 - 3
(0 - 1)
- 2.603.252.19B0.73-0.250.97BT
RUS D224-07-211 - 0
(0 - 0)
- B
RUS D215-06-210 - 3
(0 - 0)
- 2.763.201.90B0.70-0.50.90BT
RUS D218-11-203 - 0
(1 - 0)
7 - 12.273.402.60B0.7801.04BT
RUS D223-08-192 - 0
(2 - 0)
5 - 2T
RUS Cup07-08-181 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Luki Energiya            
Chủ - Khách
Rodina Moskva IIILuki Energiya
Luki EnergiyaFK Ryazan
FC TverLuki Energiya
Luki EnergiyaBaltika-BFU Kaliningrad
Luki EnergiyaFK Kaluga
Znamya TrudaLuki Energiya
Luki EnergiyaFK Yenisey-2 Krasnoyarsk
Torpedo VladimirLuki Energiya
FC Pskov 747Luki Energiya
Luki EnergiyaDinamo Saint Petersburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D209-09-241 - 1
(0 - 0)
10 - 32.013.452.74H0.800.250.90TX
RUS Cup05-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 6T
RUS D201-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 5T
RUS D225-08-240 - 0
(0 - 0)
0 - 3H
RUS Cup21-08-242 - 1
(0 - 1)
0 - 4T
RUS D217-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7H
RUS D210-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 1T
RUS D204-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1B
RUS Cup31-07-241 - 1
(0 - 0)
0 - 6H
RUS D228-07-243 - 1
(1 - 0)
4 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Zvezda Sint Petersburg            
Chủ - Khách
Zvezda Sint PetersburgBaltika-BFU Kaliningrad
Znamya TrudaZvezda Sint Petersburg
Zvezda Sint PetersburgFK Yenisey-2 Krasnoyarsk
Torpedo VladimirZvezda Sint Petersburg
Zvezda Sint PetersburgDinamo Saint Petersburg
Chertanovo MoscowZvezda Sint Petersburg
KristallZvezda Sint Petersburg
Zvezda Sint PetersburgDynamo Vologda
Saturn MoscowZvezda Sint Petersburg
Zvezda Sint PetersburgIrkutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D204-09-242 - 2
(2 - 0)
1 - 10
RUS D201-09-241 - 0
(0 - 0)
-
RUS D225-08-243 - 4
(2 - 3)
6 - 6
RUS D218-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5
RUS D210-08-241 - 7
(0 - 3)
3 - 16
RUS D204-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 71.077.2012.500.942.50.76X
RUS Cup31-07-244 - 1
(1 - 0)
3 - 5
RUS D227-07-241 - 2
(1 - 1)
5 - 3
RUS D207-07-245 - 1
(4 - 1)
7 - 61.185.607.800.9520.75T
RUS D201-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Luki EnergiyaSo sánh số liệuZvezda Sint Petersburg
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn27
  • 0.6Trung bình mất bàn2.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Luki Energiya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Zvezda Sint Petersburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410320.0%Xem375.0%125.0%Xem
Luki Energiya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Zvezda Sint Petersburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Luki EnergiyaThời gian ghi bànZvezda Sint Petersburg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    5
    9
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Luki EnergiyaChi tiết về HT/FTZvezda Sint Petersburg
  • 3
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    5
    2
    H/H
    6
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    10
    B/B
ChủKhách
Luki EnergiyaSố bàn thắng trong H1&H2Zvezda Sint Petersburg
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    5
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Luki Energiya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D222-09-2024KháchZenit-2 St.Petersburg7 Ngày
RUS D229-09-2024ChủSpartak Moscow II14 Ngày
RUS D206-10-2024KháchIrkutsk21 Ngày
Zvezda Sint Petersburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D221-09-2024ChủRodina Moskva III6 Ngày
RUS D229-09-2024KháchFC Tver14 Ngày
RUS D206-10-2024KháchZenit-2 St.Petersburg21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng3.3% [1]
  • [7] 23.3%Hòa16.7% [1]
  • [16] 53.3%Bại80.0% [24]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [4] 13.3%Hòa3.3% [1]
  • [6] 20.0%Bại46.7% [14]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    80
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Luki Energiya VS Zvezda Sint Petersburg ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues