Bên nào sẽ thắng?

FK Valmiera
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ValmieraSo Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-3] FK Valmiera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341969703360355.9%
17935361730352.9%
171034341633358.8%
65101831683.3%
[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410618346736729.4%
19649263322631.6%
1542983414726.7%
6123517516.7%

Thành tích đối đầu

FK Valmiera            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Valmiera
FK ValmieraMetta/LU Riga
FK ValmieraMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Valmiera
FK ValmieraMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.35H0.92-1.250.90BX
LAT D110-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 64.253.801.61T0.96-0.750.86TX
LAT D129-10-234 - 1
(1 - 1)
0 - 63.803.801.69B0.94-0.750.88BT
INT CF09-09-233 - 3
(1 - 0)
- H
LAT D106-08-232 - 1
(0 - 1)
5 - 51.324.856.40T0.981.50.84TX
LAT D131-05-231 - 1
(0 - 0)
8 - 51.324.655.60H0.941.50.76TX
LAT D120-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 44.404.051.48T0.84-10.86HX
LAT D109-10-221 - 4
(0 - 1)
- T
LAT D124-07-226 - 1
(1 - 0)
8 - 31.028.9016.00T0.852.750.85TT
LAT D115-05-220 - 3
(0 - 2)
3 - 79.605.901.18T0.78-20.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

FK Valmiera            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsFK Valmiera
FK ValmieraJelgava
FK LiepajaFK Valmiera
GrobinaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
Riga FCFK Valmiera
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaFK Valmiera
Tukums-2000FK Valmiera
FK ValmieraBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D101-06-241 - 6
(1 - 5)
3 - 106.304.151.38T0.80-1.250.96TT
LAT D128-05-244 - 0
(2 - 0)
8 - 61.175.209.30T0.851.750.85TT
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.58T0.99-0.750.83TT
LAT D120-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 96.304.301.41T0.82-1.251.00TX
LAT D115-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.143.003.15T0.870.250.95TT
LAT D110-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.423.956.20H0.7911.03TX
LAT D105-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 85.103.701.52T0.81-11.01TX
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.35H0.92-1.250.90BX
LAT D127-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 125.704.151.42T0.78-1.251.04BT
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50B0.8710.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaGrobina
Metta/LU RigaTukums-2000
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.500.8530.85T
LAT D129-05-240 - 6
(0 - 4)
2 - 1112.006.601.131.02-20.80T
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.910.910.250.91X
LAT D121-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.133.252.670.920.250.78X
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.900.840.50.98T
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.861.000.250.82T
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.700.830.50.99T
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.35H0.92-1.250.90BX
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.540.95-0.750.75T
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.171.01-1.750.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

FK ValmieraSo sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 23Tổng số ghi bàn10
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn24
  • 0.6Trung bình mất bàn2.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Valmiera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Valmiera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ValmieraThời gian ghi bànMetta/LU Riga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    9
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    18
    7
    Bàn thắng H1
    20
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ValmieraChi tiết về HT/FTMetta/LU Riga
  • 8
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
FK ValmieraSố bàn thắng trong H1&H2Metta/LU Riga
  • 8
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Valmiera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D126-06-2024KháchFK Rigas Futbola skola6 Ngày
LAT D102-07-2024ChủRiga FC12 Ngày
LAT D106-07-2024KháchFK Auda Riga16 Ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D125-06-2024ChủFK Liepaja5 Ngày
LAT D101-07-2024KháchJelgava11 Ngày
LAT D107-07-2024ChủBFC Daugavpils17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 55.9%Thắng29.4% [10]
  • [6] 17.6%Hòa17.6% [10]
  • [9] 26.5%Bại52.9% [18]
  • Chủ/Khách
  • [9] 26.5%Thắng11.8% [4]
  • [3] 8.8%Hòa5.9% [2]
  • [5] 14.7%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [6] 66.67%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FK Valmiera VS Metta/LU Riga ngày 20-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues